- The authorities shut down the disorderly house on the corner due to repeated violations of noise ordinances and disturbance of the peace.
Chính quyền đã đóng cửa ngôi nhà lộn xộn ở góc phố do liên tục vi phạm quy định về tiếng ồn và gây mất trật tự.
- The town council passed an ordinance aimed at curbing the number of disorderly houses in the area, in order to maintain public order and safety.
Hội đồng thị trấn đã thông qua một sắc lệnh nhằm hạn chế số lượng nhà mất trật tự trong khu vực, nhằm duy trì trật tự và an toàn công cộng.
- The police raided the disorderly house in the middle of the night, arresting the tenants and charging them with various offenses related to drug trafficking and prostitution.
Cảnh sát đã đột kích vào ngôi nhà hỗn loạn vào giữa đêm, bắt giữ những người thuê nhà và buộc tội họ về nhiều tội danh liên quan đến buôn bán ma túy và mại dâm.
- The landlord of the disorderly house was fined heavily for allowing the premises to become a hub for criminal activity.
Chủ nhà hỗn loạn đã bị phạt nặng vì để nơi này trở thành trung tâm hoạt động tội phạm.
- Some local residents complained about the disorderly house next door, saying that the noise and activity kept them up at night and disturbed their peaceful lifestyles.
Một số cư dân địa phương phàn nàn về ngôi nhà lộn xộn bên cạnh, nói rằng tiếng ồn và hoạt động khiến họ mất ngủ vào ban đêm và làm xáo trộn cuộc sống yên bình của họ.
- The mayor vowed to crack down on disorderly houses and restore order to the city, declaring that such places were an affront to the dignity and well-being of law-abiding citizens.
Thị trưởng đã tuyên thệ sẽ trấn áp những ngôi nhà mất trật tự và lập lại trật tự cho thành phố, tuyên bố rằng những nơi như vậy là sự xúc phạm đến phẩm giá và hạnh phúc của những công dân tuân thủ pháp luật.
- The disorderly house owner pleaded with the authorities to give her a chance to clean up her act, claiming that she had changed her ways and wanted to turn her business around.
Người chủ ngôi nhà hỗn loạn đã cầu xin chính quyền cho bà một cơ hội để sửa đổi hành vi của mình, tuyên bố rằng bà đã thay đổi cách sống và muốn thay đổi công việc kinh doanh.
- The disorderly house was placed under surveillance by the police, who gathered evidence of drug dealing and prostitution taking place within its walls.
Ngôi nhà hỗn loạn này đã được cảnh sát theo dõi và thu thập bằng chứng về hoạt động buôn bán ma túy và mại dâm diễn ra bên trong ngôi nhà.
- Following a series of violent incidents linked to the disorderly house, the police warned the owners to shape up or face the consequences.
Sau một loạt các vụ bạo lực liên quan đến ngôi nhà hỗn loạn này, cảnh sát đã cảnh báo chủ nhà phải chấn chỉnh nếu không sẽ phải chịu hậu quả.
- The disorderly house boarded up its windows and doors, avoiding any further run-ins with the law and leaving the neighborhoods in peace at long last.
Ngôi nhà hỗn loạn này đã đóng ván kín cửa sổ và cửa ra vào, tránh mọi rắc rối với pháp luật và cuối cùng đã mang lại sự bình yên cho khu phố.