danh từ
sự trá hình, sự cải trang
to disguise onself as...: cải trang là...
quần áo cải trang
sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối
to disguise one's intention: che đậy ý định của mình
ngoại động từ
trá hình, cải trang
to disguise onself as...: cải trang là...
nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối)
che giấu, che đậy
to disguise one's intention: che đậy ý định của mình