Định nghĩa của từ caliper

calipernoun

caliper

/ˈkælɪpə(r)//ˈkælɪpər/

Từ "caliper" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calix", có nghĩa là "cốc". Điều này có lý, vì những chiếc compa đầu tiên trông giống như một cặp cốc hoặc vỏ sò được ghép lại với nhau. Từ này có thể đã du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp, nơi nó trở thành "calibre" vào thế kỷ 16. Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả đường kính của một viên đạn đại bác, làm nổi bật khả năng đo đường kính của công cụ này. Theo thời gian, "caliper" trở thành từ đồng nghĩa với chính công cụ đo lường, với "caliber" phát triển thành nghĩa là "quality" hoặc "kỹ năng".

namespace

an instrument with two long thin parts joined at one end, used for measuring the diameter of tubes and round objects (= the distance across them)

một dụng cụ có hai phần mỏng dài được nối ở một đầu, dùng để đo đường kính của ống và vật tròn (= khoảng cách giữa chúng)

Ví dụ:
  • a pair of calipers

    một cặp thước cặp

  • The engineer used a caliper to measure the diameter of the pipe precisely before installing a new valve.

    Người kỹ sư đã sử dụng thước cặp để đo chính xác đường kính của ống trước khi lắp van mới.

  • The botanist carefully examined the size of the tree trunks with a caliper to determine their ages.

    Nhà thực vật học đã cẩn thận kiểm tra kích thước của thân cây bằng thước cặp để xác định tuổi của chúng.

  • The technician employed a caliper to measure the thickness of the steel cable to ensure it met the necessary standards.

    Kỹ thuật viên sử dụng thước cặp để đo độ dày của cáp thép nhằm đảm bảo cáp đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết.

  • The architect used a caliper to accurately measure the distance between the window frames in order to create a perfectly symmetrical design.

    Kiến trúc sư đã sử dụng thước cặp để đo chính xác khoảng cách giữa các khung cửa sổ nhằm tạo ra một thiết kế hoàn toàn đối xứng.

a metal support for weak or injured legs

giá đỡ bằng kim loại cho đôi chân yếu hoặc bị thương

Từ, cụm từ liên quan

All matches