Định nghĩa của từ digital nomad

digital nomadnoun

dân du mục kỹ thuật số

/ˌdɪdʒɪtl ˈnəʊmæd//ˌdɪdʒɪtl ˈnəʊmæd/

Thuật ngữ "digital nomad" xuất hiện vào cuối những năm 1990 để mô tả một nhóm người mới có khả năng làm việc từ xa bằng công nghệ kỹ thuật số. Nhóm người này, thường là nhân viên am hiểu công nghệ của các công ty, đã chọn lối sống du mục trong khi vẫn có thể làm việc hiệu quả. Sự phát triển của Internet, những tiến bộ trong công nghệ di động và các công cụ truyền thông đã giúp mọi người có thể làm việc và sống khi đang di chuyển. Điều này đã dẫn đến sự gia tăng số lượng người du mục kỹ thuật số không bị ràng buộc vào một địa điểm vật lý và có thể tự do đi lại trong khi làm việc từ bất kỳ đâu trên thế giới. Ngoài ra, nền kinh tế việc làm tự do và công việc tự do đã góp phần vào hiện tượng này, vì nhiều chuyên gia lành nghề có thể cung cấp dịch vụ của họ trực tuyến cho khách hàng trên toàn thế giới. Điều này đã dẫn đến sự bùng nổ về số lượng người du mục kỹ thuật số, những người thường được coi là một bộ phận ngày càng phát triển, có ảnh hưởng và nổi bật trong lực lượng lao động. Tóm lại, thuật ngữ "digital nomad" dùng để chỉ những cá nhân tận dụng công nghệ để làm việc từ xa trong khi đi du lịch và sống theo lối sống du mục.

namespace
Ví dụ:
  • She quit her 9-5 job to become a digital nomad, traveling the world while working remotely for clients in various time zones.

    Cô ấy đã bỏ công việc 9-5 để trở thành dân du mục kỹ thuật số, đi du lịch vòng quanh thế giới trong khi làm việc từ xa cho những khách hàng ở nhiều múi giờ khác nhau.

  • With the rise of telecommuting and the gig economy, more people are embracing the digital nomad lifestyle.

    Với sự gia tăng của hình thức làm việc từ xa và nền kinh tế việc làm tự do, ngày càng có nhiều người theo đuổi lối sống du mục kỹ thuật số.

  • The digital nomad community is a tight-knit group that shares tips and resources on how to make the most of this unique way of life.

    Cộng đồng dân du mục kỹ thuật số là một nhóm gắn kết chặt chẽ chia sẻ các mẹo và tài nguyên về cách tận dụng tối đa lối sống độc đáo này.

  • As a digital nomad, he's learned to adapt to different cultures and workspaces, from bustling coffee shops to serene coworking spaces.

    Là một dân du mục kỹ thuật số, anh đã học cách thích nghi với nhiều nền văn hóa và không gian làm việc khác nhau, từ những quán cà phê đông đúc đến những không gian làm việc chung yên tĩnh.

  • She's built a successful freelance business as a digital nomad, balancing clients from different parts of the world and adjusting her schedule to account for time differences.

    Cô đã xây dựng một doanh nghiệp tự do thành công với tư cách là một dân du mục kỹ thuật số, phục vụ khách hàng từ nhiều nơi khác nhau trên thế giới và điều chỉnh lịch trình của mình để phù hợp với sự chênh lệch múi giờ.

  • The digital nomad movement has led to an increase in demand for coliving spaces, where remote workers can share living expenses and workspaces in shared apartments.

    Phong trào du mục kỹ thuật số đã dẫn đến nhu cầu về không gian sống chung ngày càng tăng, nơi những người làm việc từ xa có thể chia sẻ chi phí sinh hoạt và không gian làm việc trong các căn hộ chung.

  • As a digital nomad, he's learned to prioritize work-life balance, scheduling time for exploration and relaxation in between deadlines.

    Là một người du mục kỹ thuật số, anh ấy đã học được cách ưu tiên cân bằng giữa công việc và cuộc sống, lên lịch thời gian khám phá và thư giãn giữa các thời hạn.

  • With the rise of digital nomadism, some companies are offering more flexible work arrangements that allow employees to work remotely from anywhere in the world.

    Với sự gia tăng của chủ nghĩa du mục kỹ thuật số, một số công ty đang cung cấp các hình thức làm việc linh hoạt hơn cho phép nhân viên làm việc từ xa ở bất kỳ đâu trên thế giới.

  • She's traveled to over 30 countries as a digital nomad, working with clients from a variety of industries while embracing new cultures and cuisines.

    Cô đã đi đến hơn 30 quốc gia với tư cách là một dân du mục kỹ thuật số, làm việc với khách hàng từ nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong khi tiếp thu những nền văn hóa và ẩm thực mới.

  • Digital nomadism is changing the way we think about work and travel, allowing people to pursue their passions and make a living from anywhere with an internet connection.

    Du mục kỹ thuật số đang thay đổi cách chúng ta nghĩ về công việc và du lịch, cho phép mọi người theo đuổi đam mê và kiếm sống ở bất kỳ đâu có kết nối Internet.