Định nghĩa của từ derisory

derisoryadjective

chế giễu

/dɪˈraɪsəri//dɪˈraɪsəri/

Từ "derisory" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "derisoir", có nghĩa là "đáng bị chế giễu" hoặc "nực cười". Trong tiếng Anh trung đại, từ "derisour" được dùng để mô tả thứ gì đó đáng bị chế giễu hoặc nhạo báng. Từ "derisory" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 và bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "derisour". Ban đầu, nó được dùng để mô tả thứ gì đó đáng bị chế giễu hoặc nhạo báng, đặc biệt là trong bối cảnh hài hước hoặc châm biếm. Theo thời gian, ý nghĩa của "derisory" đã phát triển thành thứ gì đó đáng khinh, vô giá trị hoặc tầm thường, đặc biệt là trong bối cảnh chỉ trích hoặc chế giễu. Ngày nay, "derisory" vẫn được dùng để mô tả thứ gì đó đáng khinh, vô giá trị hoặc tầm thường, đặc biệt là trong bối cảnh chỉ trích hoặc chế giễu. Tóm lại, từ "derisory" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "derisoir", có nghĩa là "đáng bị chế giễu" hoặc "nực cười". Nghĩa ban đầu của nó mô tả điều gì đó đáng bị chế giễu hoặc nhạo báng, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm điều gì đó đáng khinh, vô giá trị hoặc tầm thường, đặc biệt là trong bối cảnh chỉ trích hoặc chế giễu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive

namespace

too small or of too little value to be considered seriously

quá nhỏ hoặc có giá trị quá ít để được xem xét nghiêm túc

Ví dụ:
  • They offered us a derisory £50 a week.

    Họ đưa ra mức lương vô lý là 50 bảng một tuần cho chúng tôi.

  • The politicians' response to the protesters' demands was deemed derisory by most observers.

    Phản ứng của các chính trị gia trước yêu cầu của người biểu tình bị hầu hết các nhà quan sát coi là chế giễu.

  • The company's apology was met with derisory laughter from the affected customers.

    Lời xin lỗi của công ty đã nhận được tiếng cười chế giễu từ những khách hàng bị ảnh hưởng.

  • The CEO's defense of the company's decision was widely dismissed as derisory.

    Lời bảo vệ của CEO đối với quyết định của công ty đã bị nhiều người coi là chế giễu.

  • The comedian's jokes about the candidate fell flat and were met with derisory murmurs from the audience.

    Những câu chuyện cười của diễn viên hài về ứng cử viên không mấy hấp dẫn và bị khán giả chế giễu.

Từ, cụm từ liên quan

unkind and showing that you think somebody/something is silly

không tử tế và thể hiện rằng bạn nghĩ ai đó/cái gì đó thật ngớ ngẩn

Từ, cụm từ liên quan

All matches