Định nghĩa của từ depleted uranium

depleted uraniumnoun

urani nghèo

/dɪˌpliːtɪd juˈreɪniəm//dɪˌpliːtɪd juˈreɪniəm/

Thuật ngữ "depleted uranium" dùng để chỉ một loại urani đã loại bỏ hầu hết đồng vị phân hạch tự nhiên của nó, urani-235, trong quá trình làm giàu. Quá trình này để lại urani-238, có tỷ lệ phần trăm nơtron thấp hơn nhiều có thể bị phân tách trong quá trình phân hạch hạt nhân. Urani thường được sử dụng làm nguồn nhiên liệu trong các lò phản ứng hạt nhân và sản phẩm phụ của quá trình này là urani làm giàu có thể được sử dụng để sản xuất vũ khí hạt nhân. Tuy nhiên, tỷ lệ phần trăm urani-235 cao trong urani làm giàu cũng khiến nó trở thành mục tiêu mong muốn của vũ khí hạt nhân, khiến nó trở thành mối nguy hiểm đối với sức khỏe con người và môi trường nếu thải ra không khí hoặc nước do tai nạn hoặc sử dụng vũ khí. Mặt khác, urani nghèo có mức vật liệu phân hạch thấp hơn và ít nguy hiểm hơn về mặt này. Nó vẫn chứa một lượng đáng kể uranium-238, khiến nó trở nên đặc và hữu ích trong nhiều ứng dụng công nghiệp và quân sự, bao gồm vật liệu che chắn trong lò phản ứng hạt nhân và thành phần trong hợp kim kim loại hiệu suất cao được sử dụng trong lớp phủ giáp và vỏ xuyên giáp trong vũ khí. Tóm lại, thuật ngữ "depleted uranium" mô tả uranium đã loại bỏ hầu hết các đồng vị phân hạch trong quá trình làm giàu, để lại một vật liệu ít nguy hiểm hơn và thiết thực hơn cho nhiều mục đích.

namespace
Ví dụ:
  • The ammunition used in the combat zone was found to contain depleted uranium, which has led to concerns about its potential health hazards for nearby civilians and military personnel.

    Loại đạn dược được sử dụng trong vùng chiến sự được phát hiện có chứa uranium nghèo, gây ra lo ngại về mối nguy hiểm tiềm tàng đối với sức khỏe của người dân và quân nhân ở gần đó.

  • The military has been criticized for using depleted uranium in their weapons, as studies suggest that exposure to this substance can increase the risk of cancer and other serious health problems.

    Quân đội đã bị chỉ trích vì sử dụng uranium nghèo trong vũ khí của họ, vì các nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với chất này có thể làm tăng nguy cơ ung thư và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

  • Soldiers who have been exposed to depleted uranium during combat have reported a variety of symptoms, including fatigue, joint pain, and memory loss.

    Những người lính tiếp xúc với urani nghèo trong chiến đấu đã báo cáo nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm mệt mỏi, đau khớp và mất trí nhớ.

  • Depleted uranium has been found to contaminate soil and water in areas where it has been used, making it a potential environmental hazard.

    Người ta phát hiện urani nghèo làm ô nhiễm đất và nước ở những khu vực sử dụng nó, khiến nó trở thành mối nguy hại tiềm tàng cho môi trường.

  • In order to minimize the health risks associated with depleted uranium, the military has developed alternative materials for use in their weapons.

    Để giảm thiểu rủi ro sức khỏe liên quan đến urani nghèo, quân đội đã phát triển các vật liệu thay thế để sử dụng trong vũ khí của họ.

  • Despite the potential dangers of using depleted uranium, some military experts argue that it is still necessary for certain applications, as it is an effective combat material.

    Bất chấp những nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng urani nghèo, một số chuyên gia quân sự cho rằng nó vẫn cần thiết cho một số ứng dụng nhất định vì đây là vật liệu chiến đấu hiệu quả.

  • Advocates for the use of depleted uranium point to the fact that it has been used in military operations for decades without widespread harm to civilians or soldiers.

    Những người ủng hộ việc sử dụng uranium nghèo chỉ ra thực tế rằng loại vũ khí này đã được sử dụng trong các hoạt động quân sự trong nhiều thập kỷ mà không gây hại rộng rãi cho dân thường hoặc binh lính.

  • Some experts believe that the health risks associated with depleted uranium may be greater than previously thought, and that more research is needed to fully understand its long-term effects.

    Một số chuyên gia tin rằng rủi ro sức khỏe liên quan đến urani nghèo có thể lớn hơn suy nghĩ trước đây và cần nghiên cứu thêm để hiểu đầy đủ về tác động lâu dài của nó.

  • In response to these concerns, some countries have banned the use of depleted uranium in their armed forces, while others continue to employ it as part of their military arsenal.

    Để ứng phó với những lo ngại này, một số quốc gia đã cấm sử dụng urani nghèo trong lực lượng vũ trang của mình, trong khi một số quốc gia khác vẫn tiếp tục sử dụng nó như một phần trong kho vũ khí quân sự của mình.

  • Despite the ongoing debates over its use, depleted uranium remains a contentious issue in the field of military science, as scientists, policymakers, and advocates grapple with its potential hazards and benefits.

    Bất chấp những cuộc tranh luận đang diễn ra về việc sử dụng urani nghèo vẫn là một vấn đề gây tranh cãi trong lĩnh vực khoa học quân sự, khi các nhà khoa học, nhà hoạch định chính sách và những người ủng hộ vật lộn với những mối nguy hiểm tiềm ẩn và lợi ích của nó.

Từ, cụm từ liên quan