Định nghĩa của từ deliquesce

deliquesceverb

Deliquesce

/ˌdelɪˈkwes//ˌdelɪˈkwes/

Từ "deliquesce" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "diluere", có nghĩa là "tan chảy" hoặc "hòa tan", và hậu tố "-escere", tạo thành động từ chỉ trạng thái tồn tại. Thuật ngữ này về cơ bản có nghĩa là "tan chảy" hoặc "hòa tan thành trạng thái lỏng". Trong thế giới tự nhiên, "deliquesce" dùng để chỉ quá trình một chất hòa tan hoặc phân hủy thành các thành phần cấu thành của nó, thường là do tiếp xúc với nước, nhiệt hoặc các yếu tố môi trường khác. Ví dụ, khi muối hòa tan trong nước, có thể nói là nó bị tan chảy. Mặc dù có nguồn gốc từ thuật ngữ khoa học, "deliquesce" hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, đây là một từ tuyệt vời để giữ trong vốn từ vựng của bạn khi bạn cần mô tả một chất đang tan chảy hoặc hòa tan ngay trước mắt bạn!

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningtan ra

meaning chảy rữa

meaning tan biến đi

namespace

to become liquid as a result of decaying (= being destroyed by natural processes)

trở thành chất lỏng do phân hủy (= bị phá hủy bởi các quá trình tự nhiên)

Ví dụ:
  • In humid environments, some salts deliquesce, dissolving into brine and posing a serious threat to structures built with them.

    Trong môi trường ẩm ướt, một số loại muối bị phân hủy, hòa tan thành nước muối và gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho các công trình xây dựng bằng chúng.

  • The wet paper towel in the refrigerator deliquesced overnight, leaving a small puddle on the bottom of the drawer.

    Khăn giấy ướt trong tủ lạnh bị tan chảy qua đêm, để lại một vũng nước nhỏ ở dưới đáy ngăn kéo.

  • The nitrate salt used in explosives can deliquesce when exposed to high levels of moisture, creating a dampening effect that can compromise the device's efficacy.

    Muối nitrat được sử dụng trong thuốc nổ có thể bị tan chảy khi tiếp xúc với độ ẩm cao, tạo ra hiệu ứng làm giảm hiệu quả của thiết bị.

  • The Alzheimer's plaques in the brain deliquesce as protein aggregates coalesce into larger, more damaging masses.

    Các mảng bám Alzheimer trong não tan rã khi các chất protein kết tụ thành những khối lớn hơn, gây hại nhiều hơn.

  • In a pepper grinder, the moisture in the air can deliquesce the salt and pepper mixture, clogging the mechanism and rendering it unusable.

    Trong máy xay tiêu, độ ẩm trong không khí có thể làm hỗn hợp muối và tiêu bị chảy nước, làm tắc nghẽn cơ cấu và khiến máy không sử dụng được.

to become liquid as a result of taking in water from the air

trở thành chất lỏng do lấy nước từ không khí

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.