Định nghĩa của từ deflationary

deflationaryadjective

giảm phát

/ˌdiːˈfleɪʃənri//ˌdiːˈfleɪʃəneri/

Từ "deflationary" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Trong thời Trung cổ, lạm phát không phải là mối quan tâm lớn, nhưng giảm phát, hay sự sụt giảm mức giá chung, thì lại là mối quan tâm lớn. Trong kinh tế học, giảm phát ám chỉ sự sụt giảm liên tục mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế theo thời gian. Từ "deflationary" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "deflare", có nghĩa là "thổi bay" hoặc "thở ra", và "inflation", có nghĩa là "thổi vào" hoặc "lạm phát". Vào đầu thế kỷ 16, thuật ngữ "deflation" xuất hiện để mô tả điều ngược lại với lạm phát. Tính từ "deflationary" ra đời, mô tả các chính sách hoặc điều kiện kinh tế có lợi cho giảm phát. Từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các chính sách kinh tế nhằm mục đích giảm nguồn cung tiền hoặc tăng nhu cầu về sản phẩm để kiềm chế lạm phát. Ngày nay, các nhà kinh tế sử dụng thuật ngữ "deflationary" để mô tả tình trạng suy thoái, suy thoái kinh tế hoặc những thay đổi chính sách làm giảm nhu cầu và dẫn đến giá cả giảm.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninggiải lạm phát, làm giảm phát

namespace
Ví dụ:
  • The economy has been facing a deflationary trend due to decreasing prices of goods and services.

    Nền kinh tế đang phải đối mặt với xu hướng giảm phát do giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm.

  • The central bank's measures to combat inflation have had unintended deflationary effects, leading to a decrease in demand and GDP.

    Các biện pháp chống lạm phát của ngân hàng trung ương đã gây ra những tác động giảm phát không mong muốn, dẫn đến giảm cầu và GDP.

  • Many economists believe that the current economic climate is deflationary, making it challenging for businesses to maintain profitability.

    Nhiều nhà kinh tế tin rằng tình hình kinh tế hiện nay đang giảm phát, khiến các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận.

  • The sharp decline in property prices in the housing market has contributed to a deflationary spiral, further leading to decreased consumer spending.

    Sự sụt giảm mạnh giá bất động sản trên thị trường nhà ở đã góp phần gây ra vòng xoáy giảm phát, dẫn đến việc chi tiêu của người tiêu dùng giảm.

  • The persistent deflationary pressures across Asian economies have created a subdued economic outlook and disrupted global trade.

    Áp lực giảm phát dai dẳng trên khắp các nền kinh tế châu Á đã tạo ra triển vọng kinh tế ảm đạm và làm gián đoạn thương mại toàn cầu.

  • Some experts argue that low interest rates could become a deflationary trap, as lower borrowing costs could lead to further economic slowdown and price declines.

    Một số chuyên gia cho rằng lãi suất thấp có thể trở thành bẫy giảm phát vì chi phí vay thấp hơn có thể dẫn đến suy thoái kinh tế hơn nữa và giá cả giảm.

  • The prolonged period of uninterrupted deflation could exacerbate economic misery and lead to social unrest and political upheaval.

    Thời kỳ giảm phát kéo dài liên tục có thể làm trầm trọng thêm tình trạng kinh tế khốn khổ và dẫn đến bất ổn xã hội và biến động chính trị.

  • To counter the deflationary headwinds, governments may have to pursue expansionary policies, such as fiscal stimulus and monetary easing.

    Để chống lại những tác động tiêu cực của giảm phát, chính phủ có thể phải theo đuổi các chính sách mở rộng, chẳng hạn như kích thích tài khóa và nới lỏng tiền tệ.

  • The depreciation of the local currency might be a deflationary measure in times of crisis, as it could dampen inflationary expectations and shore up domestic demand.

    Việc phá giá đồng nội tệ có thể là biện pháp giảm phát trong thời kỳ khủng hoảng vì nó có thể làm giảm kỳ vọng lạm phát và thúc đẩy nhu cầu trong nước.

  • Continuous deflation could hamper the financial sector's solvency as it leads to lower profits and generates more bad debts, often burdening bank balance sheets and eroding market confidence.

    Tình trạng giảm phát liên tục có thể cản trở khả năng thanh toán của khu vực tài chính vì nó dẫn đến lợi nhuận thấp hơn và tạo ra nhiều nợ xấu hơn, thường gây gánh nặng cho bảng cân đối kế toán của ngân hàng và làm xói mòn niềm tin của thị trường.