Định nghĩa của từ central bank

central banknoun

ngân hàng trung ương

/ˌsentrəl ˈbæŋk//ˌsentrəl ˈbæŋk/

Thuật ngữ "central bank" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 do nhu cầu ngày càng tăng đối với một tổ chức tài chính đóng vai trò là người cho vay cuối cùng đối với các ngân hàng thương mại trong thời kỳ khủng hoảng tài chính. Trước đó, không có tổ chức nào như vậy và các ngân hàng thương mại riêng lẻ chịu trách nhiệm quản lý dự trữ của riêng mình. Tuy nhiên, việc thiếu kiểm soát tập trung này đã dẫn đến tình trạng rút tiền ồ ạt và bất ổn tài chính thường xuyên. Năm 1844, Ngân hàng Anh trở thành tổ chức đầu tiên đảm nhận một số đặc điểm của một ngân hàng trung ương hiện đại. Việc thành lập ngân hàng là phản ứng trước cơn hoảng loạn tài chính tàn khốc năm 1825, trong đó nhiều ngân hàng nhỏ sụp đổ, gây chấn động nền kinh tế Anh. Vai trò mới của Ngân hàng Anh là người cho vay cuối cùng đã cung cấp nguồn tài trợ khẩn cấp cho các ngân hàng thương mại, ngăn chặn tình trạng rút tiền ồ ạt tiếp theo và giúp ổn định hệ thống tài chính. Thuật ngữ "central bank" trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 khi các tổ chức ngân hàng trung ương bổ sung được thành lập ở các quốc gia như Đức, Áo-Hung và Thụy Điển. Tuy nhiên, ý tưởng về một ngân hàng trung ương không được chấp nhận rộng rãi và một số nhà kinh tế học nổi tiếng, chẳng hạn như Friedrich Hayek, đã lập luận rằng các tổ chức như vậy có thể dẫn đến lạm phát và can thiệp vào thị trường tự do. Bất chấp những lời chỉ trích này, ngân hàng trung ương kể từ đó đã trở thành một hoạt động phổ biến, với hầu hết các nền kinh tế lớn hiện nay đều có một ngân hàng trung ương chịu trách nhiệm quản lý tiền tệ, điều chỉnh hệ thống tài chính và thúc đẩy ổn định giá cả. Ngày nay, các ngân hàng trung ương nổi tiếng nhất bao gồm Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), Ngân hàng Nhật Bản và Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc.

namespace
Ví dụ:
  • The central bank has announced a decrease in interest rates in an effort to stimulate the economy.

    Ngân hàng trung ương đã công bố giảm lãi suất nhằm kích thích nền kinh tế.

  • The central bank is responsible for regulating and supervising all commercial banks in the country.

    Ngân hàng trung ương chịu trách nhiệm quản lý và giám sát tất cả các ngân hàng thương mại trong nước.

  • The governor of the central bank testified before Congress regarding the recent economic developments.

    Thống đốc ngân hàng trung ương đã làm chứng trước Quốc hội về những diễn biến kinh tế gần đây.

  • The central bank plays a crucial role in maintaining price stability and ensuring financial system stability.

    Ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định giá cả và đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính.

  • The central bank has implemented measures to prevent money laundering and combat financial crimes.

    Ngân hàng trung ương đã thực hiện các biện pháp nhằm ngăn chặn rửa tiền và chống tội phạm tài chính.

  • The central bank's monetary policy decisions have a significant impact on inflation, economic growth, and employment.

    Các quyết định về chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương có tác động đáng kể đến lạm phát, tăng trưởng kinh tế và việc làm.

  • The central bank's independence and transparency are critical to ensuring its effectiveness and credibility.

    Tính độc lập và minh bạch của ngân hàng trung ương rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và uy tín của ngân hàng.

  • The central bank's lender of last resort function provides emergency financial assistance to commercial banks in times of crisis.

    Chức năng cho vay cuối cùng của ngân hàng trung ương cung cấp hỗ trợ tài chính khẩn cấp cho các ngân hàng thương mại trong thời kỳ khủng hoảng.

  • The central bank has launched a digital currency pilot program as part of its innovation strategy.

    Ngân hàng trung ương đã triển khai chương trình thí điểm tiền kỹ thuật số như một phần trong chiến lược đổi mới của mình.

  • The central bank collaborates with other central banks and international organizations to promote financial stability and address global economic challenges.

    Ngân hàng trung ương hợp tác với các ngân hàng trung ương khác và các tổ chức quốc tế để thúc đẩy sự ổn định tài chính và giải quyết các thách thức kinh tế toàn cầu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches