danh từ
người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...)
người trang trí
/ˈdekəreɪtə(r)//ˈdekəreɪtər/Thuật ngữ "decorator" ban đầu dùng để chỉ người trang trí hoặc tô điểm cho vải, hàng dệt hoặc quần áo. Vào cuối thế kỷ 18, một nhóm các nhà thiết kế và nghệ sĩ người Anh, được gọi là "Decorators", bắt đầu chuyên về việc tạo ra các chương trình trang trí cho nội thất, bao gồm đồ nội thất, giấy dán tường, sàn nhà và rèm cửa sổ. Sự chuyên môn hóa này đã khai sinh ra nghề thiết kế nội thất hiện đại. Từ "decorator" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in trong ấn bản năm 1839 của Broadway Journal, nơi nó được sử dụng để mô tả một người thêm sự tinh tế vào các đồ vật hoặc không gian. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 khi lĩnh vực thiết kế nội thất bắt đầu trở nên chuyên nghiệp hơn. Vào đầu thế kỷ 20, các tổ chức thiết kế nội thất chuyên nghiệp đầu tiên được thành lập và thuật ngữ "decorator" trở nên gắn liền hơn với nghề này. Ngày nay, các nhà trang trí, nhà thiết kế và nhà thiết kế nội thất đều sử dụng các kỹ năng của mình để tạo ra các không gian hấp dẫn về mặt thị giác và chức năng, đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
danh từ
người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...)
a person whose job is painting the inside walls of buildings and putting up wallpaper
một người có công việc là sơn tường bên trong các tòa nhà và dán giấy dán tường
Bà trở thành một họa sĩ và nhà trang trí.
a person whose job is designing the inside of houses by choosing colours, carpets, furniture, etc; an interior decorator
một người có công việc thiết kế bên trong nhà bằng cách chọn màu sắc, thảm, đồ nội thất, v.v.; một nhà trang trí nội thất
Anh ấy là một nhà trang trí nhà chuyên nghiệp.
All matches