Định nghĩa của từ decompression sickness

decompression sicknessnoun

bệnh giảm áp

/ˌdiːkəmˈpreʃn sɪknəs//ˌdiːkəmˈpreʃn sɪknəs/

Thuật ngữ "decompression sickness" (DCS) dùng để chỉ tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến thợ lặn và những người khác nhanh chóng nổi lên mặt nước sau khi ở độ sâu đáng kể trong một thời gian dài. Trong ngữ cảnh này, từ "decompression" dùng để chỉ quá trình khí bị nén hoặc giãn nở do áp suất khí quyển thay đổi. Khi thợ lặn biển sâu hít không khí dưới áp suất, nitơ, một thành phần của không khí trong khí quyển, sẽ hòa tan trong máu và các mô của họ. Vì cơ thể con người không thích nghi để xử lý nồng độ nitơ cao như vậy nên nitơ thường được giải phóng trong quá trình nổi lên bằng cách giải phóng nitơ thông qua quá trình hô hấp được điều hòa. Tuy nhiên, nếu thợ lặn nổi lên quá nhanh và không giải phóng nitơ ở tốc độ đủ, nitơ hòa tan có thể tạo thành các bong bóng khí nhỏ trong máu và các mô khác của họ. Những bong bóng khí này có thể dẫn đến nhiều triệu chứng khác nhau như đau khớp, mệt mỏi, suy giảm nhận thức và thậm chí là các biến chứng nghiêm trọng hơn và đe dọa tính mạng như tê liệt, co giật và ngừng tim. Do đó, thợ lặn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình nổi lên an toàn để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh giảm áp.

namespace
Ví dụ:
  • During his scuba diving trip, John started experiencing symptoms of decompression sickness such as joint pain, fatigue, and severe itching.

    Trong chuyến lặn biển, John bắt đầu gặp phải các triệu chứng của bệnh giảm áp như đau khớp, mệt mỏi và ngứa dữ dội.

  • After a long ascent from a deep-sea dive, Sarah felt sudden numbness and tingling in her arms and legs, a hallmark sign of decompression sickness.

    Sau một thời gian dài lặn xuống biển sâu, Sarah đột nhiên cảm thấy tê liệt và ngứa ran ở tay và chân, một dấu hiệu đặc trưng của bệnh giảm áp.

  • The retired Navy SEAL was prone to developing decompression sickness due to his extensive experience in deep-sea diving and rebreather use.

    Cựu chiến binh SEAL của Hải quân Hoa Kỳ dễ mắc bệnh giảm áp do có nhiều kinh nghiệm lặn biển sâu và sử dụng máy thở.

  • The decompression chamber was crucial for treating decompression sickness, as it allowed divers to be recompressed at a slower rate to prevent the formation of more bubbles in their bodies.

    Buồng giảm áp rất quan trọng trong việc điều trị bệnh giảm áp vì nó cho phép thợ lặn được nén lại ở tốc độ chậm hơn để ngăn ngừa sự hình thành thêm bong bóng trong cơ thể họ.

  • After treating the patient for decompression sickness, the medical team recommended a rest period of at least two weeks before diving again to allow for proper recompression.

    Sau khi điều trị bệnh giảm áp cho bệnh nhân, nhóm y tế khuyến nghị bệnh nhân nên nghỉ ngơi ít nhất hai tuần trước khi lặn lại để có thời gian phục hồi áp suất thích hợp.

  • The airport in the Pacific islands was equipped with hyperbaric oxygen therapy (HBO2chambers to treat severe cases of decompression sickness, as it could help dissolve the nitrogen bubbles in a person's bloodstream.

    Sân bay ở các đảo Thái Bình Dương được trang bị liệu pháp oxy tăng áp (buồng HBO2) để điều trị các trường hợp bệnh giảm áp nghiêm trọng vì nó có thể giúp hòa tan các bong bóng nitơ trong máu của một người.

  • Decompression sickness was a serious concern for deep-sea divers, as nitrogen bubbles could form inside their bodies during rapid ascents, potentially leading to permanent paralysis, brain damage, or even death.

    Bệnh giảm áp là mối lo ngại nghiêm trọng đối với thợ lặn biển sâu, vì các bong bóng nitơ có thể hình thành bên trong cơ thể họ trong quá trình nổi lên nhanh chóng, có khả năng dẫn đến tê liệt vĩnh viễn, tổn thương não hoặc thậm chí tử vong.

  • In less severe cases, symptoms of decompression sickness could include dizziness, weakness, and pins-and-needles sensations in the limbs.

    Trong những trường hợp ít nghiêm trọng hơn, các triệu chứng của bệnh giảm áp có thể bao gồm chóng mặt, yếu và cảm giác tê buốt ở chân tay.

  • John's doctor recommended that he undergo decompression therapy in the hyperbaric oxygen chamber to treat his long-standing symptoms of decompression sickness, which had gone undiagnosed for years.

    Bác sĩ của John khuyên anh nên trải qua liệu pháp giảm áp trong buồng oxy cao áp để điều trị các triệu chứng lâu năm của bệnh giảm áp, vốn đã không được chẩn đoán trong nhiều năm.

  • Despite being a seasoned diver, Sarah had never believed in the seriousness of decompression sickness until she experienced it for herself, serving as a sobering reminder of the important safety protocols that divers must follow.

    Mặc dù là một thợ lặn dày dạn kinh nghiệm, Sarah chưa bao giờ tin vào mức độ nghiêm trọng của bệnh giảm áp cho đến khi cô tự mình trải nghiệm, đây là lời nhắc nhở nghiêm túc về các quy trình an toàn quan trọng mà thợ lặn phải tuân theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches