- After spending several hours in the decompression chamber, the diver emerged feeling refreshed and free from the effects of nitrogen narcosis.
Sau khi dành nhiều giờ trong buồng giảm áp, thợ lặn trở ra với cảm giác sảng khoái và thoát khỏi tác động của chứng mê nitơ.
- The submarine's crew had to spend several days in the cramped and uncomfortable decompression chamber during their ascent to the ocean's surface.
Thủy thủ đoàn của tàu ngầm đã phải dành nhiều ngày trong buồng giảm áp chật chội và khó chịu trong quá trình nổi lên mặt nước.
- The marine biologists carefully observed the deep-sea creatures through the thick glass walls of the decompression chamber, taking notes on their behavior and habits.
Các nhà sinh vật học biển đã cẩn thận quan sát các sinh vật biển sâu qua những bức tường kính dày của buồng giảm áp, ghi chép lại hành vi và thói quen của chúng.
- During a scuba diving emergency, the diver was transported to the nearest decompression chamber to be treated for the symptoms of decompression sickness.
Trong trường hợp khẩn cấp khi lặn biển, thợ lặn sẽ được đưa đến phòng giảm áp gần nhất để điều trị các triệu chứng của bệnh giảm áp.
- The decompression chamber at the dive resort was equipped with the latest technology to ensure a safe and comfortable ascent for divers suffering from nitrogen narcosis.
Buồng giảm áp tại khu nghỉ dưỡng lặn được trang bị công nghệ mới nhất để đảm bảo việc lặn lên an toàn và thoải mái cho thợ lặn bị mê nitơ.
- The astronauts spent hours in the decompression chamber after their spacewalk, waiting for their bodies to adjust to the lower air pressure and preventing any health issues caused by decompression sickness.
Các phi hành gia đã dành nhiều giờ trong phòng giảm áp sau chuyến đi bộ ngoài không gian, chờ cơ thể thích nghi với áp suất không khí thấp hơn và ngăn ngừa mọi vấn đề sức khỏe do bệnh giảm áp gây ra.
- The deep-sea explorer spent several days in the decompression chamber at the ocean's surface, gradually equalizing her ear pressure to prevent any permanent injury caused by the deep dive.
Nhà thám hiểm biển sâu đã dành nhiều ngày trong buồng giảm áp trên bề mặt đại dương, dần dần cân bằng áp suất tai để ngăn ngừa bất kỳ chấn thương vĩnh viễn nào do lặn sâu gây ra.
- The diving instructor taught his students how to properly use the decompression chamber in the event of a diving emergency, ensuring their safety and well-being.
Huấn luyện viên lặn đã hướng dẫn học viên cách sử dụng buồng giảm áp đúng cách trong trường hợp khẩn cấp khi lặn, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho họ.
- The scuba divers were transported to the nearest decompression chamber after a diving accident, where they were kept comfortable and monitored until their bodies fully adjusted to the lower air pressure.
Các thợ lặn được đưa đến phòng giảm áp gần nhất sau tai nạn lặn, nơi họ được giữ thoải mái và theo dõi cho đến khi cơ thể họ thích nghi hoàn toàn với áp suất không khí thấp hơn.
- The decompression chamber at the dive resort was equipped with oxygen tanks and other medical equipment to ensure the safety and well-being of the divers in case of any unexpected emergencies.
Buồng giảm áp tại khu nghỉ dưỡng lặn được trang bị bình oxy và các thiết bị y tế khác để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho thợ lặn trong trường hợp xảy ra bất kỳ trường hợp khẩn cấp bất ngờ nào.