Định nghĩa của từ decathlete

decathletenoun

vận động viên mười môn phối hợp

/dɪˈkæθliːt//dɪˈkæθliːt/

Từ "decathlete" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp - "deka" có nghĩa là mười và "athlos" có nghĩa là cuộc thi hoặc cuộc thi đấu. Khi người Hy Lạp cổ đại tổ chức các sự kiện thể thao của họ, họ đã tổ chức chúng thành nhiều cuộc thi khác nhau hoặc một số sự kiện. Tuy nhiên, một cuộc thi có mười sự kiện này, bao gồm chạy, ném và nhảy, được gọi là "deka pentathlon". Các sự kiện bao gồm trong cuộc thi này là: 1. Nhảy xa 2. Ném lao 3. Ném đĩa 4. Đẩy tạ 5. Chạy sân vận động (khoảng 200 mét) Dần dần, pentathlon Deke chuyển thành 10 môn phối hợp hiện đại với việc bổ sung thêm 110 lần vượt rào, nhảy cao và chạy 1.500 mét. Do đó, thuật ngữ "decathlete" bắt nguồn từ cuộc thi của Hy Lạp cổ đại, kết hợp các từ "deka" và "athlete" để chỉ vận động viên tham gia tất cả mười sự kiện này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningvận động viên thi cả mười môn phối hợp

namespace
Ví dụ:
  • The decathlete had an impressive day at the track, setting personal bests in most of his events.

    Vận động viên mười môn phối hợp này đã có một ngày thi đấu ấn tượng trên đường đua khi lập kỷ lục cá nhân ở hầu hết các nội dung thi đấu.

  • With only a few points separating him from the lead, the decathlete knew he had to perform at his best in the final events to secure the win.

    Chỉ với vài điểm cách biệt so với người dẫn đầu, vận động viên mười môn phối hợp này biết rằng anh phải thể hiện hết sức mình ở nội dung cuối cùng để giành chiến thắng.

  • The decathlete's coach was pleased with his overall performance during the competition, but reminded him that there was still room for improvement in certain events.

    Huấn luyện viên của vận động viên mười môn phối hợp này hài lòng với thành tích chung của anh trong suốt cuộc thi, nhưng nhắc nhở anh rằng vẫn còn chỗ để cải thiện ở một số nội dung nhất định.

  • The decathlete's stamina and endurance were put to the test as he completed ten grueling events in just two days.

    Sức bền và sức chịu đựng của vận động viên mười môn phối hợp này đã được thử thách khi anh hoàn thành mười nội dung thi đấu khắc nghiệt chỉ trong hai ngày.

  • The crowd cheered as the decathlete crossed the finish line of the 1500 meters, earning him valuable points towards his final score.

    Đám đông reo hò khi vận động viên mười môn phối hợp này về đích ở cự ly 1500 mét, giúp anh giành được số điểm quý giá cho thành tích chung cuộc.

  • After a mediocre performance in the javelin, the decathlete regrouped and threw a season-best distance in the discus.

    Sau màn trình diễn tầm thường ở môn ném lao, vận động viên mười môn phối hợp này đã tập hợp lại và ném được quãng đường xa nhất trong mùa giải ở môn ném đĩa.

  • The decathlete's highlight of the competition was undoubtedly his record-breaking long jump, which earned him a significant lead in the standings.

    Điểm nổi bật của vận động viên mười môn phối hợp này trong cuộc thi chắc chắn là cú nhảy xa phá kỷ lục, giúp anh vươn lên dẫn đầu đáng kể trong bảng xếp hạng.

  • Despite struggling in the hurdles, the decathlete remained optimistic and vowed to come back stronger in his next competition.

    Mặc dù gặp khó khăn ở nội dung chạy vượt rào, vận động viên mười môn phối hợp này vẫn lạc quan và thề sẽ trở lại mạnh mẽ hơn ở cuộc thi tiếp theo.

  • The decathlete's technique in the pole vault was nothing short of remarkable, allowing him to clear an impressive height and earn crucial points.

    Kỹ thuật nhảy sào của vận động viên mười môn phối hợp này thực sự đáng kinh ngạc, giúp anh vượt qua được độ cao ấn tượng và giành được điểm số quan trọng.

  • As the decathlete crossed the finish line of the final event, the ,500 relay, he collapsed in exhaustion, but couldn't help but feel a sense of pride and accomplishment for his hard work and dedication pay off.

    Khi vận động viên mười môn phối hợp này về đích ở nội dung cuối cùng, chạy tiếp sức .500m, anh đã ngã quỵ vì kiệt sức, nhưng không khỏi cảm thấy tự hào và thành tựu khi công sức và sự tận tụy của mình đã được đền đáp.