Định nghĩa của từ dealing

dealingnoun

xử lý

/ˈdiːlɪŋ//ˈdiːlɪŋ/

Từ "dealing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dǣlan", có nghĩa là "chia, chia sẻ, phân phối". Theo thời gian, từ này phát triển để bao hàm hành động cho và nhận, cụ thể là trong bối cảnh giao dịch hoặc đàm phán. Thuật ngữ "dealing" theo nghĩa "tham gia vào hoạt động kinh doanh hoặc giao dịch" xuất hiện vào thế kỷ 15, phản ánh tầm quan trọng của hoạt động thương mại và thương mại trong thời đại đó. Thuật ngữ "under" chỉ đơn giản ngụ ý rằng "dealing" xảy ra dưới một mức độ nhất định, thường ám chỉ các hoạt động bí mật hoặc bất hợp pháp. Do đó, "dealing" đã gắn liền với các hoạt động bất hợp pháp, đặc biệt là trong bối cảnh ma túy và mạng lưới tội phạm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chia, sự phân phát

meaningsự buôn bán; (số nhiều) sự gia dịch buôn bán

exampledealing in rice: sự buôn bán gạo

meaningthái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử

exampleplain dealing: sự chân thực, sự thẳng thắn

namespace

business activities; the relations that you have with somebody in business

hoạt động kinh doanh; mối quan hệ mà bạn có với ai đó trong kinh doanh

Ví dụ:
  • I knew nothing of his business dealings.

    Tôi không biết gì về các giao dịch kinh doanh của anh ấy.

  • Have you had any previous dealings with this company?

    Bạn đã có bất kỳ giao dịch nào trước đây với công ty này chưa?

  • She has always been very polite in her dealings with me.

    Cô ấy luôn rất lịch sự trong cách cư xử với tôi.

a way of doing business with somebody

một cách kinh doanh với ai đó

Ví dụ:
  • a reputation for fair/honest dealing

    danh tiếng về giao dịch công bằng/trung thực

Từ, cụm từ liên quan

buying and selling

mua và bán

Ví dụ:
  • drug dealing

    buôn bán ma túy

  • dealings in shares

    giao dịch cổ phiếu