Định nghĩa của từ day trading

day tradingnoun

giao dịch trong ngày

/ˈdeɪ treɪdɪŋ//ˈdeɪ treɪdɪŋ/

Thuật ngữ "day trading" xuất hiện vào cuối những năm 1990 trong thời kỳ bùng nổ của các nền tảng giao dịch trực tuyến. Giao dịch trong ngày đề cập đến hoạt động mua và bán chứng khoán tài chính, chẳng hạn như cổ phiếu hoặc hàng hóa, trong cùng một ngày giao dịch. Tên "day trading" bắt nguồn từ thực tế là các vị thế chỉ được giữ trong một ngày duy nhất, trái ngược với các chiến lược giao dịch qua đêm hoặc dài hạn hơn. Loại giao dịch này cho phép mua và bán nhanh chóng và thường xuyên, nhằm mục đích tận dụng các biến động giá ngắn hạn, nhưng cũng mang lại rủi ro đáng kể do tính biến động cao và khả năng thua lỗ. Giao dịch trong ngày trở nên khả thi nhờ công nghệ tiên tiến và tính khả dụng của dữ liệu giá theo thời gian thực, cho phép các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng và hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • Today, I engaged in day trading, buying and selling stocks quickly throughout the day in the hopes of making a profit.

    Ngày nay, tôi tham gia giao dịch trong ngày, mua và bán cổ phiếu nhanh chóng trong suốt cả ngày với hy vọng kiếm được lợi nhuận.

  • Day trading has become a popular way for investors to make quick gains in the stock market, although it comes with a high degree of risk.

    Giao dịch trong ngày đã trở thành cách phổ biến để các nhà đầu tư kiếm lợi nhuận nhanh chóng trên thị trường chứng khoán, mặc dù nó đi kèm với mức độ rủi ro cao.

  • After retiring from his corporate job, John took to day trading, using his experience in the stock market to turn a profit.

    Sau khi nghỉ hưu, John chuyển sang giao dịch trong ngày, sử dụng kinh nghiệm của mình trên thị trường chứng khoán để kiếm lợi nhuận.

  • With the rise of online trading platforms, day trading has become more accessible to the average person, allowing them to manage their own portfolio.

    Với sự ra đời của các nền tảng giao dịch trực tuyến, giao dịch trong ngày đã trở nên dễ tiếp cận hơn với người dùng trung bình, cho phép họ quản lý danh mục đầu tư của riêng mình.

  • To avoid the risks associated with day trading, some investors prefer to follow a long-term investment strategy, holding onto stocks for several years.

    Để tránh những rủi ro liên quan đến giao dịch trong ngày, một số nhà đầu tư thích theo đuổi chiến lược đầu tư dài hạn, nắm giữ cổ phiếu trong nhiều năm.

  • During the COVID-19 pandemic, day trading activity surged as many people turned to the stock market for a way to make extra money.

    Trong đại dịch COVID-19, hoạt động giao dịch trong ngày tăng vọt khi nhiều người chuyển sang thị trường chứng khoán để kiếm thêm tiền.

  • Some experts warn against day trading, arguing that it can lead to excessive leverage, high transaction costs, and emotional decision-making.

    Một số chuyên gia cảnh báo không nên giao dịch trong ngày, vì cho rằng điều này có thể dẫn đến đòn bẩy quá mức, chi phí giao dịch cao và đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc.

  • To minimize the risks of day trading, many investors will use stop-loss orders to limit their losses in a trade.

    Để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch trong ngày, nhiều nhà đầu tư sẽ sử dụng lệnh dừng lỗ để hạn chế tổn thất trong giao dịch.

  • As a day trader, it's essential to be disciplined and stick to a trading plan, rather than letting emotions guide decision-making.

    Là một nhà giao dịch trong ngày, điều quan trọng là phải có kỷ luật và tuân thủ kế hoạch giao dịch, thay vì để cảm xúc chi phối việc ra quyết định.

  • While some day traders can make a lot of money, it's not necessarily an easy or foolproof strategy, and requires a significant amount of knowledge, research, and practice.

    Mặc dù một số nhà giao dịch trong ngày có thể kiếm được rất nhiều tiền, nhưng đó không hẳn là một chiến lược dễ dàng hay hoàn hảo, mà đòi hỏi một lượng lớn kiến ​​thức, nghiên cứu và thực hành.

Từ, cụm từ liên quan