Định nghĩa của từ day room

day roomnoun

phòng ban ngày

/ˈdeɪ ruːm//ˈdeɪ ruːm/

Thuật ngữ "day room" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh các viện điều dưỡng và nhà dưỡng lão. Những cơ sở này cung cấp chỗ ở cho những cá nhân đang hồi phục sau bệnh tật hoặc đang điều trị y tế. Trong bối cảnh này, phòng ban ngày đóng vai trò là không gian chung để bệnh nhân tụ tập trong ngày. Thuật ngữ "day" được sử dụng để chỉ rằng căn phòng này chủ yếu được sử dụng vào ban ngày, trái ngược với phòng ngủ như phòng ngủ. Phòng ban ngày thường tập trung vào các hoạt động xã hội, chẳng hạn như trò chơi, đọc sách và giải đố, và nhằm mục đích thúc đẩy giao lưu, giải trí và giải trí cho những bệnh nhân phải nằm trên giường hoặc ngồi xe lăn vào ban ngày. Khi ngành chăm sóc sức khỏe phát triển, thuật ngữ "day room" gắn liền với bệnh viện và viện dưỡng lão, và nó tiếp tục được sử dụng để mô tả không gian chung để bệnh nhân dành thời gian trong ngày. Phòng hiện đại ngày nay cũng có thể đóng vai trò là khu vực chờ cho khách đến thăm hoặc là không gian họp gia đình với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

namespace
Ví dụ:
  • After a long and tiring flight, I checked into the hotel and spent some time relaxing in the day room before heading out to explore the city.

    Sau chuyến bay dài và mệt mỏi, tôi nhận phòng khách sạn và dành thời gian thư giãn trong phòng nghỉ trước khi ra ngoài khám phá thành phố.

  • The hospital provided me with a day room where I could wait for my appointment instead of sitting in a crowded waiting room.

    Bệnh viện cung cấp cho tôi một phòng ban ngày, nơi tôi có thể chờ đến lượt khám thay vì phải ngồi trong phòng chờ đông đúc.

  • The hotel's day room was a cozy and comfortable space where I could catch up on some work while my room was being cleaned.

    Phòng sinh hoạt chung của khách sạn là một không gian ấm cúng và thoải mái, nơi tôi có thể làm việc trong khi chờ dọn phòng.

  • My friend's wedding was taking place nearby, and I was able to get ready in the day room of the hotel, which saved me a lot of time and hassle.

    Đám cưới của bạn tôi diễn ra gần đó, và tôi có thể chuẩn bị ở phòng sinh hoạt chung của khách sạn, điều này giúp tôi tiết kiệm được rất nhiều thời gian và công sức.

  • The thin walls of my hotel room made it difficult to sleep, so I asked the front desk if they could move me to a day room with better soundproofing.

    Những bức tường mỏng trong phòng khách sạn khiến tôi khó ngủ, vì vậy tôi đã hỏi lễ tân xem họ có thể chuyển tôi đến một phòng ban ngày có cách âm tốt hơn không.

  • The day room at the retirement home was a social hub for residents, where they played cards, board games, and spent time chatting with their friends.

    Phòng sinh hoạt chung tại viện dưỡng lão là nơi giao lưu của cư dân, nơi họ chơi bài, chơi cờ và dành thời gian trò chuyện với bạn bè.

  • The hospice provided a day room for families to spend time with their loved ones, regardless of the time of day.

    Bệnh viện cung cấp phòng sinh hoạt ban ngày để gia đình có thể dành thời gian bên người thân, bất kể thời gian nào trong ngày.

  • The day room at the conference center was equipped with advanced audio and visual technology, making it the perfect space for presentations and workshops.

    Phòng họp ban ngày tại trung tâm hội nghị được trang bị công nghệ âm thanh và hình ảnh tiên tiến, trở thành không gian hoàn hảo cho các buổi thuyết trình và hội thảo.

  • The cruise ship had a day room that served as a quiet space for passengers who wanted to read, write, or relax away from the noise and crowds.

    Tàu du lịch có một phòng sinh hoạt chung đóng vai trò là không gian yên tĩnh dành cho hành khách muốn đọc, viết hoặc thư giãn, tránh xa tiếng ồn và đám đông.

  • The hotel's day room was booked by a group of wedding guests who needed a place to get ready before the ceremony, ensuring that they looked and felt their best on the big day.

    Phòng nghỉ ban ngày của khách sạn đã được một nhóm khách dự tiệc cưới đặt trước vì họ cần một nơi để chuẩn bị trước buổi lễ, đảm bảo rằng họ trông thật đẹp và cảm thấy thoải mái nhất trong ngày trọng đại.

Từ, cụm từ liên quan