Định nghĩa của từ day out

day outnoun

ngày đi chơi

/ˌdeɪ ˈaʊt//ˌdeɪ ˈaʊt/

Cụm từ "day out" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 ở Anh, nơi nó được dùng để mô tả một chuyến thám hiểm hoặc chuyến du ngoạn nhàn nhã thường diễn ra vào ban ngày. Từ "out" trong ngữ cảnh này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó có nghĩa là "xa nhà". Trong thời kỳ Victoria, việc dành thời gian ở ngoài trời và tham gia các hoạt động giải trí ngày càng trở nên phổ biến trong tầng lớp trung lưu và thượng lưu. Điều này dẫn đến sự xuất hiện của các ngành công nghiệp giải trí mới, chẳng hạn như du lịch đường sắt và các khu nghỉ dưỡng ven biển, cung cấp cho mọi người phương tiện để bắt đầu những chuyến du ngoạn kéo dài cả ngày này. Thuật ngữ "day out" được đặt ra để mô tả những chuyến đi này, vì chúng đại diện cho sự thay đổi khỏi những trải nghiệm thường ngày trong công việc và cuộc sống gia đình. Cho dù đó là một chuyến dã ngoại, đi dạo trong công viên, tham quan bảo tàng hay một chuyến đi trong ngày đến vùng nông thôn, một ngày đi chơi được coi là một sự kiện đặc biệt và thú vị, cho phép mọi người thoát khỏi thói quen hàng ngày của họ và tạo ra những kỷ niệm mới. Theo thời gian, ý nghĩa của "day out" đã mở rộng để bao hàm nhiều hoạt động và bối cảnh hơn, từ các chuyến đi mua sắm và đi chơi cùng gia đình đến các sự kiện văn hóa và các chuyến tham quan. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của nó là thoát ly, thư giãn và phiêu lưu vẫn là một phần không thể thiếu trong ý nghĩa của nó ngày nay, khiến nó trở thành một cách diễn đạt phổ biến và lâu dài trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, we went on a day out to the beach and spent the entire afternoon soaking up the sun and enjoying the salty breeze.

    Hôm qua, chúng tôi đã dành cả ngày ở bãi biển và dành toàn bộ buổi chiều để tắm nắng và tận hưởng làn gió mặn.

  • The family has planned a day out to the zoo to see all the exotic animals and learn more about conservation efforts.

    Gia đình đã lên kế hoạch dành một ngày đến sở thú để ngắm nhìn tất cả các loài động vật kỳ lạ và tìm hiểu thêm về những nỗ lực bảo tồn.

  • On our day out to the countryside, we stumbled upon a hidden waterfall and spent hours swimming in its crystal-clear waters.

    Trong một ngày ra vùng nông thôn, chúng tôi tình cờ phát hiện ra một thác nước ẩn mình và dành nhiều giờ bơi trong làn nước trong vắt của nó.

  • Our group is taking a day out from the city to escape the hustle and bustle and indulge in some peaceful hiking in the nearby mountains.

    Nhóm chúng tôi sẽ dành một ngày ra khỏi thành phố để thoát khỏi sự ồn ào, náo nhiệt và tận hưởng chuyến đi bộ đường dài yên bình ở những ngọn núi gần đó.

  • The kids are looking forward to a day out at the amusement park, squealing with delight as they enjoy roller coasters, games, and cotton candy.

    Những đứa trẻ đang mong chờ một ngày vui chơi tại công viên giải trí, hét lên thích thú khi được chơi tàu lượn siêu tốc, trò chơi và kẹo bông.

  • We've decided to spend our day out exploring the local flea market, searching for hidden gems and incredible finds.

    Chúng tôi quyết định dành cả ngày khám phá khu chợ trời địa phương, tìm kiếm những viên ngọc ẩn và những phát hiện đáng kinh ngạc.

  • For a day out with a difference, we're considering a hot air balloon ride over the vineyards, enjoying panoramic views and a glass of wine.

    Để có một ngày vui chơi khác biệt, chúng tôi đang cân nhắc đến việc đi khinh khí cầu trên những vườn nho, ngắm cảnh toàn cảnh và thưởng thức một ly rượu vang.

  • The team is taking a day out for a volunteering activity, giving back to the community and making a difference in people's lives.

    Đội sẽ dành một ngày để tham gia hoạt động tình nguyện, cống hiến cho cộng đồng và tạo nên sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người.

  • Our group is embarking on a day out to the nearby theme park, obsessed with trying the newest attractions and beating high scores.

    Nhóm chúng tôi đang bắt đầu một ngày vui chơi ở công viên giải trí gần đó, háo hức thử những trò chơi mới nhất và phá vỡ kỷ lục.

  • We're planning a day out to a nearby spa, aiming to unwind, detoxify, and refresh ourselves with some pampering and rejuvenation rituals.

    Chúng tôi đang lên kế hoạch dành một ngày đến một spa gần đó, với mục đích thư giãn, thải độc và làm mới bản thân bằng một số nghi thức chăm sóc và trẻ hóa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches