Định nghĩa của từ data warehousing

data warehousingnoun

kho dữ liệu

/ˌdeɪtə ˈweəhaʊzɪŋ//ˌdeɪtə ˈwerhaʊzɪŋ/

Thuật ngữ "data warehousing" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1980 và 1990 như một giải pháp cho tính phức tạp ngày càng tăng và bản chất đồ sộ của dữ liệu trong các tổ chức. Nói một cách đơn giản, kho dữ liệu đề cập đến quá trình thu thập, chuyển đổi và lưu trữ lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau trong một kho lưu trữ trung tâm, được gọi là kho dữ liệu. Tên "data warehousing" xuất hiện như một phép ẩn dụ từ khái niệm truyền thống về một nhà kho vật lý, nơi hàng hóa được lưu trữ, sắp xếp và dễ dàng truy cập để dễ dàng truy xuất và phân tích. Mục tiêu của kho dữ liệu là cung cấp chế độ xem dữ liệu được chuẩn hóa, tích hợp và lịch sử, giúp các doanh nghiệp dễ dàng rút ra thông tin chi tiết và đưa ra quyết định sáng suốt. Nó cho phép các doanh nghiệp phân tích xu hướng, tạo báo cáo và hỗ trợ nhiều quy trình ra quyết định khác nhau như lập kế hoạch chiến lược, phân tích tài chính, tiếp thị và bán hàng.

namespace
Ví dụ:
  • The company has implemented a robust data warehousing system to consolidate and analyze vast amounts of data from multiple sources.

    Công ty đã triển khai một hệ thống kho dữ liệu mạnh mẽ để hợp nhất và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn.

  • Data warehousing enables businesses to store, organize, and transform raw data into valuable insights and actionable information.

    Kho dữ liệu cho phép doanh nghiệp lưu trữ, sắp xếp và chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin có giá trị và hữu ích.

  • The financial institution's data warehousing solution allows for timely and accurate reporting to regulatory bodies, stakeholders, and executives.

    Giải pháp kho dữ liệu của tổ chức tài chính cho phép báo cáo kịp thời và chính xác cho các cơ quan quản lý, bên liên quan và giám đốc điều hành.

  • The retailer's data warehousing strategy improves decision-making by providing a single, integrated view of customer behavior across all touchpoints.

    Chiến lược lưu trữ dữ liệu của nhà bán lẻ cải thiện việc ra quyết định bằng cách cung cấp góc nhìn tổng hợp, duy nhất về hành vi của khách hàng trên mọi điểm tiếp xúc.

  • Data warehousing simplifies data management, reduces costs, and promotes data quality by integrating data from diverse sources using a single schema.

    Kho dữ liệu giúp đơn giản hóa việc quản lý dữ liệu, giảm chi phí và nâng cao chất lượng dữ liệu bằng cách tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau bằng một lược đồ duy nhất.

  • The healthcare organization's data warehousing system supports data-driven clinical and operational decision-making by providing rapid access to reliable, queryable data.

    Hệ thống kho dữ liệu của tổ chức chăm sóc sức khỏe hỗ trợ việc ra quyết định lâm sàng và hoạt động dựa trên dữ liệu bằng cách cung cấp quyền truy cập nhanh vào dữ liệu đáng tin cậy và có thể truy vấn.

  • The marketing department's data warehousing solution enables targeted cross-selling and up-selling by analyzing customer data in real-time and generating actionable insights.

    Giải pháp kho dữ liệu của bộ phận tiếp thị cho phép bán chéo và bán thêm có mục tiêu bằng cách phân tích dữ liệu khách hàng theo thời gian thực và tạo ra thông tin chi tiết có thể hành động được.

  • Data warehousing facilitates data mining and data discovery by providing tools for data profiling, data cleansing, data integration, and data transformation.

    Kho dữ liệu tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác dữ liệu và khám phá dữ liệu bằng cách cung cấp các công cụ để lập hồ sơ dữ liệu, làm sạch dữ liệu, tích hợp dữ liệu và chuyển đổi dữ liệu.

  • The technology company's data warehousing initiative improves data visibility, data accessibility, and data usability by providing data mart tools and data staging technologies.

    Sáng kiến ​​kho dữ liệu của công ty công nghệ này cải thiện khả năng hiển thị dữ liệu, khả năng truy cập dữ liệu và khả năng sử dụng dữ liệu bằng cách cung cấp các công cụ kho dữ liệu và công nghệ phân luồng dữ liệu.

  • Data warehousing optimizes data security and data privacy by enforcing data protection and data governance policies within a centralized, controlled environment.

    Kho dữ liệu tối ưu hóa bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư dữ liệu bằng cách thực thi các chính sách bảo vệ dữ liệu và quản trị dữ liệu trong một môi trường tập trung và được kiểm soát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches