Định nghĩa của từ daddy

daddynoun

bố

/ˈdædi//ˈdædi/

Nguồn gốc của từ "daddy" như một thuật ngữ trìu mến dành cho một người cha có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở Anh. Người ta tin rằng nó xuất phát từ sự kết hợp của hai từ - "da" (cách phát âm của trẻ sơ sinh đối với "father") và "dy" (hậu tố Baby Talk thường được sử dụng trong các từ như "cuppy" cho cốc hoặc "teddy" cho gấu bông). Khi trẻ nhỏ gặp khó khăn trong việc phát âm các từ dài hơn, chúng sẽ đơn giản hóa chúng để tạo ra vốn từ vựng của riêng mình. Quá trình này được gọi là Babytalk cũng được gọi là lời nói hướng đến trẻ sơ sinh hoặc motherese. Trong hình thức nói này, âm mũi và các âm tiết lặp lại như "ba-ba" và "ga-ga" được sử dụng để giao tiếp với trẻ sơ sinh. Theo thời gian, các dạng đơn giản hóa, thay đổi được sử dụng trong Baby Talk đã biến đổi thành các dạng tương đương hiện đại như "papa" (Pa trong Baby Talk), "mama" (Ma trong Baby Talk), "nananana" (Bananana) và "teda" (Gấu). Thuật ngữ "daddy" xuất hiện như một phiên bản của "da" mà trẻ sơ sinh có thể dễ dàng hiểu và nói, đánh dấu sự chuyển đổi từ lời nói hướng đến trẻ sơ sinh sang vốn từ vựng đầy đủ cho trẻ. Ngày nay, việc sử dụng "daddy" như một thuật ngữ thể hiện sự yêu thương dành cho người cha là một thông lệ phổ biến trên toàn thế giới. Nó phản ánh mối liên kết yêu thương và vui tươi giữa cha và con, ban đầu bắt đầu từ một ngôn ngữ được học từ khi còn nhỏ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) ba, cha, bố, thầy

namespace
Ví dụ:
  • My daughter's eyes light up when she sees her daddy after a long day at work.

    Mắt con gái tôi sáng lên khi nhìn thấy bố sau một ngày dài làm việc.

  • They spent the weekend camping with Daddy and learned how to fish for the first time.

    Họ đã dành cuối tuần để cắm trại cùng bố và lần đầu tiên học cách câu cá.

  • My dad always knows the right thing to say to make me feel better.

    Bố tôi luôn biết nói điều gì đó đúng đắn để khiến tôi cảm thấy tốt hơn.

  • We took Daddy on a surprise trip to the beach for his birthday.

    Chúng tôi đã bất ngờ đưa bố đi biển nhân ngày sinh nhật của bố.

  • My toddler's favorite person in the world is his daddy.

    Người mà con tôi yêu quý nhất trên thế giới này chính là bố của bé.

  • I can't wait for Daddy to come home from work so we can have a family dinner together.

    Tôi không thể chờ đến lúc bố đi làm về để chúng tôi có thể cùng nhau ăn tối.

  • Watching my husband play with our little ones is one of the sweetest things I've ever seen.

    Nhìn chồng tôi chơi đùa với các con là một trong những điều ngọt ngào nhất mà tôi từng thấy.

  • My father taught me how to ride a bike and has always been my biggest cheerleader.

    Bố tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp và luôn là người cổ vũ nhiệt tình nhất cho tôi.

  • The bond between a father and his child is one of the strongest and most special relationships.

    Mối quan hệ giữa cha và con là một trong những mối quan hệ bền chặt và đặc biệt nhất.

  • When I think about my daddy, I think about love, laughter, and endless amounts of pride.

    Khi nghĩ về cha, tôi nghĩ đến tình yêu, tiếng cười và niềm tự hào vô tận.