Định nghĩa của từ dad

dadnoun

bố, cha

/dad/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "dad"! Đây là một câu chuyện hấp dẫn. Thuật ngữ "dad" được cho là có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Trước đó, cha mẹ được gọi là "father" hoặc "papa", nhưng thuật ngữ "dad" xuất hiện như một cách gọi thân mật và không trang trọng hơn đối với những người cha. Một giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "daedel", có nghĩa là "father" hoặc "tổ tiên". Một giả thuyết khác cho rằng nó có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Anh trung đại "dad,", một thuật ngữ thể hiện sự trìu mến dành cho người cha. Đến giữa thế kỷ 20, "dad" đã trở thành thuật ngữ được ưa chuộng để gọi những người cha và hiện được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như trong trò chuyện thông thường hoặc trong tiếng lóng trên Internet.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) ba, cha, bố, thầy

namespace
Ví dụ:
  • My dad is always there for me as a supportive and loving figure, offering words of wisdom and advice when I need it most.

    Bố tôi luôn ở bên cạnh tôi như một người ủng hộ và yêu thương, đưa ra những lời khuyên và lời khuyên sáng suốt khi tôi cần nhất.

  • Growing up, my dad was my sports hero. He taught me how to play soccer, basketball, and baseball with patience and encouragement.

    Khi lớn lên, bố tôi là anh hùng thể thao của tôi. Ông đã dạy tôi cách chơi bóng đá, bóng rổ và bóng chày với sự kiên nhẫn và khuyến khích.

  • Despite his busy schedule, my dad makes sure to have dinner with the family every night, sharing stories about his day and listening intently to ours.

    Mặc dù lịch trình bận rộn, bố tôi vẫn đảm bảo dùng bữa tối với gia đình mỗi tối, chia sẻ những câu chuyện về ngày của ông và lắng nghe chúng tôi một cách chăm chú.

  • As a successful entrepreneur, my father instilled in me the importance of hard work and determination, values that continue to guide me in all my endeavors.

    Là một doanh nhân thành đạt, cha tôi đã truyền cho tôi tầm quan trọng của sự chăm chỉ và quyết tâm, những giá trị tiếp tục hướng dẫn tôi trong mọi nỗ lực của mình.

  • I will never forget the day my dad took me to see my first professional baseball game. It was an experience we both cherished, and it gave me a deep appreciation for the sport I still love today.

    Tôi sẽ không bao giờ quên ngày bố tôi đưa tôi đi xem trận bóng chày chuyên nghiệp đầu tiên của tôi. Đó là một trải nghiệm mà cả hai chúng tôi đều trân trọng, và nó khiến tôi trân trọng sâu sắc môn thể thao mà tôi vẫn yêu thích cho đến ngày nay.

  • My dad's humor and wit have always made me laugh, and his sense of adventure has led us on many exciting and memorable vacations.

    Sự hài hước và dí dỏm của bố tôi luôn khiến tôi cười, và tinh thần phiêu lưu của ông đã dẫn dắt chúng tôi qua nhiều kỳ nghỉ thú vị và đáng nhớ.

  • Through the ups and downs of life, my dad has remained a steadfast and unwavering presence, reassuring me that everything will be alright in the end.

    Qua những thăng trầm của cuộc sống, bố tôi vẫn luôn kiên định và không lay chuyển, trấn an tôi rằng mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.

  • I'm thankful to have a dad who is not only a fantastic role model but also teaches by example, demonstrating kindness, integrity, and generosity in all his actions.

    Tôi rất biết ơn khi có một người cha không chỉ là hình mẫu tuyệt vời mà còn dạy con bằng tấm gương, thể hiện lòng tốt, sự chính trực và lòng hào phóng trong mọi hành động.

  • When I was younger and struggled with self-doubt, my dad was always my biggest cheerleader, nurturing my confidence and pushing me to reach for the stars.

    Khi tôi còn nhỏ và phải đấu tranh với sự tự ti, bố tôi luôn là người cổ vũ tôi nhiều nhất, nuôi dưỡng sự tự tin và thúc đẩy tôi vươn tới những vì sao.

  • Whether facing adversity or sharing moments of joy, my dad's love and support have been unwavering, making him the most important person in my life.

    Dù phải đối mặt với nghịch cảnh hay chia sẻ những khoảnh khắc vui vẻ, tình yêu thương và sự ủng hộ của bố luôn không lay chuyển, khiến ông trở thành người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi.

Thành ngữ

the Bank of Mum and Dad
(British English, informal)financial support from your parents, especially when you are an adult
  • Without support from the Bank of Mum and Dad, they could find themselves locked out of the housing market.