Định nghĩa của từ cyclotron

cyclotronnoun

máy gia tốc cyclotron

/ˈsaɪklətrɒn//ˈsaɪklətrɑːn/

Máy gia tốc cyclotron, một máy gia tốc hạt được sử dụng trong vật lý hạt nhân và hình ảnh y khoa, có tên như vậy là do chuyển động tuần hoàn của nó. Vào đầu những năm 1930, các nhà vật lý Ernest O. Lawrence và M. Stanley Livingston đã nghiên cứu một thiết bị để tăng tốc các hạt tích điện, chẳng hạn như proton và ion heli, lên tốc độ cao. Họ phát hiện ra rằng nếu họ đặt thiết bị trong từ trường và áp dụng điện áp tần số cao, các hạt sẽ chuyển động theo đường tròn, tạo ra chuyển động tuần hoàn. Thiết bị này được gọi là máy gia tốc cyclotron. Thuật ngữ "cyclotron" kết hợp các từ "cycle" và "electron" (ám chỉ các hạt được sử dụng trong giai đoạn đầu của phát minh), mặc dù ngày nay thiết bị được sử dụng để tăng tốc nhiều loại hạt tích điện khác nhau. Thuật ngữ này hiện cũng được nhắc đến trong văn hóa đại chúng, vì máy gia tốc cyclotron được nhắc đến trong nhiều cuốn sách, bộ phim và chương trình truyền hình, phản ánh những đóng góp quan trọng về khoa học và công nghệ của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) xyclôtron

typeDefault

meaning(Tech) bộ gia tốc quay tròn, xiclôtron

namespace
Ví dụ:
  • Scientists in the laboratory use cyclotrons to accelerate atomic particles to high energies for medical imaging purposes.

    Các nhà khoa học trong phòng thí nghiệm sử dụng máy gia tốc cyclotron để tăng tốc các hạt nguyên tử lên mức năng lượng cao phục vụ mục đích chụp ảnh y tế.

  • The cyclotron is an essential piece of equipment in nuclear medicine, as it produces radioisotopes that can be used for diagnosis and treatment.

    Máy gia tốc cyclotron là thiết bị thiết yếu trong y học hạt nhân vì nó tạo ra các đồng vị phóng xạ có thể dùng để chẩn đoán và điều trị.

  • In the cyclotron, a strong magnetic field and electrical potentials guide charged particles in a spiral path, increasing their speed and intensity.

    Trong máy gia tốc cyclotron, một từ trường mạnh và điện thế sẽ dẫn các hạt tích điện theo đường xoắn ốc, giúp tăng tốc độ và cường độ của chúng.

  • The production of radioisotopes through the cyclotron's process can be used to treat cancer by delivering targeted radiation therapy.

    Quá trình sản xuất đồng vị phóng xạ thông qua máy gia tốc cyclotron có thể được sử dụng để điều trị ung thư bằng cách cung cấp liệu pháp xạ trị có mục tiêu.

  • The cyclotron is considered a significant breakthrough in the field of nuclear physics, as it allows researchers to study the behavior of subatomic particles at high energies.

    Máy gia tốc cyclotron được coi là bước đột phá quan trọng trong lĩnh vực vật lý hạt nhân vì nó cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của các hạt hạ nguyên tử ở mức năng lượng cao.

  • The unique design of the cyclotron allows for the creation of highly specific and pure isotopes, making it an essential tool in scientific research.

    Thiết kế độc đáo của máy gia tốc cyclotron cho phép tạo ra các đồng vị có độ tinh khiết và độ đặc hiệu cao, khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu trong nghiên cứu khoa học.

  • The cyclotron's acceleration technique, known as the cycl pitch, is crucial to the success of the machine, as it determines the speed and intensity of the particles produced.

    Kỹ thuật tăng tốc của máy gia tốc cyclotron, được gọi là bước chu kỳ, đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của máy vì nó quyết định tốc độ và cường độ của các hạt được tạo ra.

  • The cyclotron has advanced significantly since its invention in the 1930s, leading to more efficient and effective isotope production methods.

    Máy gia tốc cyclotron đã có những tiến bộ đáng kể kể từ khi được phát minh vào những năm 1930, dẫn đến các phương pháp sản xuất đồng vị hiệu quả hơn.

  • Advanced cyclotrons, such as superconducting cyclotrons and tandem cyclotrons, can accelerate particles to higher energies and produce heavier isotopes.

    Các máy gia tốc cyclotron tiên tiến, chẳng hạn như máy gia tốc cyclotron siêu dẫn và máy gia tốc cyclotron song song, có thể tăng tốc các hạt lên mức năng lượng cao hơn và tạo ra các đồng vị nặng hơn.

  • Cyclotrons are also used in industry to produce various isotopes for chemical and technological applications, such as carbon-4 for dating and tritium for hydrogen bomb fuel.

    Máy gia tốc Cyclotron cũng được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất nhiều đồng vị khác nhau phục vụ cho các ứng dụng hóa học và công nghệ, chẳng hạn như đồng vị cacbon-4 để xác định niên đại và đồng vị triti để làm nhiên liệu cho bom khinh khí.