- She rented a trishaw to explore the narrow streets of the Old City, where motor vehicles were not allowed to ply.
Cô thuê một chiếc xích lô để khám phá những con phố hẹp của Phố Cổ, nơi các loại xe cơ giới không được phép lưu thông.
- The charity organisation provided trishaws for the disabled and elderly to travel within the town limits, as taxis were not appropriate for them.
Tổ chức từ thiện này cung cấp xe xích lô cho người khuyết tật và người già di chuyển trong phạm vi thị trấn vì taxi không phù hợp với họ.
- My friend was delighted when she saw a trishaw painted like a peacock waiting for her at the entrance of the historical site.
Bạn tôi rất vui mừng khi nhìn thấy một chiếc xích lô được vẽ hình con công đang đợi cô ở lối vào di tích lịch sử.
- Tourists can rent trishaws for a unique sightseeing experience while enjoying the fresh air and the colourful surroundings of the city.
Du khách có thể thuê xích lô để có trải nghiệm tham quan độc đáo trong khi tận hưởng không khí trong lành và quang cảnh đầy màu sắc của thành phố.
- The trishaw rickshaw puller offered her a ride, and she mildly declined from politeness, but deep inside, she wished she’d accepted the offer.
Người kéo xe xích lô đã đề nghị cho cô đi nhờ, và cô đã nhẹ nhàng từ chối vì lịch sự, nhưng sâu thẳm bên trong, cô ước mình đã chấp nhận lời đề nghị đó.
- The little girls giggled as they paddled the trishaw, which ran on battery instead of a human pulling it.
Những bé gái khúc khích cười khi chèo chiếc xích lô chạy bằng pin thay vì có người kéo.
- The scene was so picturesque that she didn’t feel like getting off the trishaw, but had to as the sun was already setting.
Cảnh tượng đẹp đến nỗi cô không muốn xuống xe xích lô, nhưng phải xuống vì mặt trời đã lặn.
- The police recently earned some goodwill from the public as they arranged for trishaws to ferry commuters during the heavy rain in the absence of buses.
Cảnh sát gần đây đã nhận được sự thiện chí từ người dân khi họ sắp xếp xe xích lô để chở người đi làm trong thời tiết mưa lớn do không có xe buýt.
- While walking in her neighbourhood, she noticed an NGO distributing brand new trishaws among the poor women to replace their ageing rickshaws.
Khi đang đi bộ trong khu phố của mình, bà để ý thấy một tổ chức phi chính phủ đang phân phát xe xích lô mới cho những phụ nữ nghèo để thay thế những chiếc xe kéo cũ kỹ của họ.
- He journeyed through the busy streets of the country on a trishaw to study how easy or challenging it was for people with disabilities to commute.
Ông đã đi qua những con phố đông đúc của đất nước trên chiếc xích lô để nghiên cứu xem việc đi lại của người khuyết tật dễ dàng hay khó khăn như thế nào.