Định nghĩa của từ customer engagement

customer engagementnoun

sự tham gia của khách hàng

/ˌkʌstəmər ɪnˈɡeɪdʒmənt//ˌkʌstəmər ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Thuật ngữ "customer engagement" xuất hiện vào cuối những năm 1990 do bản chất thay đổi của mối quan hệ giữa khách hàng và doanh nghiệp. Trong tiếp thị truyền thống, tương tác với khách hàng chủ yếu là Giao dịch và một chiều, với các doanh nghiệp tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ của họ mà không cân nhắc nhiều đến mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Tuy nhiên, với sự ra đời của internet và công nghệ kỹ thuật số, khách hàng trở nên có quyền lực hơn và được kết nối kỹ thuật số. Họ bắt đầu mong đợi nhiều trải nghiệm được cá nhân hóa và có giá trị gia tăng hơn từ các doanh nghiệp. Điều này dẫn đến sự chuyển dịch sang Tiếp thị quan hệ, tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài, có ý nghĩa với khách hàng bằng cách cung cấp cho họ những tương tác hấp dẫn và có ý nghĩa. Khái niệm về sự gắn kết của khách hàng kết hợp nhiều khía cạnh của tiếp thị, bao gồm giao tiếp, dịch vụ và trải nghiệm. Nó liên quan đến việc tạo ra một cuộc đối thoại hoặc tương tác hai chiều giữa khách hàng và doanh nghiệp, thúc đẩy sự đồng cảm và hiểu biết, và mang lại giá trị thực sự cho khách hàng theo thời gian. Mục tiêu là tạo ra một cơ sở khách hàng trung thành tiếp tục kinh doanh với công ty và thậm chí giới thiệu công ty cho những người khác. Tóm lại, việc thu hút khách hàng đã trở thành một phần không thể thiếu của hoạt động tiếp thị hiện đại vì nó giúp xây dựng lòng tin, tăng sự hài lòng của khách hàng và thúc đẩy tăng trưởng dài hạn cho doanh nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • Our company's customer engagement strategy includes personalized communication, frequent interaction through multiple channels, and a focus on resolving customer issues promptly.

    Chiến lược thu hút khách hàng của công ty chúng tôi bao gồm giao tiếp cá nhân, tương tác thường xuyên qua nhiều kênh và tập trung giải quyết nhanh chóng các vấn đề của khách hàng.

  • The success of our business depends on maintaining high levels of customer engagement, which we achieve through providing exceptional products, services, and experiences.

    Sự thành công của doanh nghiệp chúng tôi phụ thuộc vào việc duy trì mức độ tương tác cao với khách hàng, điều mà chúng tôi đạt được thông qua việc cung cấp các sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm đặc biệt.

  • To improve customer engagement, we're introducing a loyalty program that rewards our most dedicated customers with exclusive benefits and special offers.

    Để cải thiện sự gắn kết của khách hàng, chúng tôi giới thiệu chương trình khách hàng thân thiết, dành tặng những khách hàng trung thành nhất những lợi ích độc quyền và ưu đãi đặc biệt.

  • Our marketing team is constantly exploring new ways to engage customers, such as using social media platforms, hosting webinars, and developing targeted email campaigns.

    Nhóm tiếp thị của chúng tôi liên tục khám phá những cách mới để thu hút khách hàng, chẳng hạn như sử dụng nền tảng mạng xã hội, tổ chức hội thảo trên web và phát triển các chiến dịch email có mục tiêu.

  • We're investing in a customer relationship management system (CRMto better track customer interactions and improve our overall level of engagement.

    Chúng tôi đang đầu tư vào hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để theo dõi tốt hơn các tương tác với khách hàng và cải thiện mức độ tương tác chung của chúng tôi.

  • Poor customer engagement can lead to churn, so we're committed to regularly measuring our engagement metrics and finding ways to improve them.

    Sự tương tác kém của khách hàng có thể dẫn đến tình trạng mất khách hàng, vì vậy chúng tôi cam kết thường xuyên đo lường các chỉ số tương tác và tìm cách cải thiện chúng.

  • We've noticed that empowering our customers to self-serve through our website and knowledge base has significantly increased overall engagement.

    Chúng tôi nhận thấy rằng việc trao quyền cho khách hàng tự phục vụ thông qua trang web và cơ sở kiến ​​thức của chúng tôi đã làm tăng đáng kể mức độ tương tác chung.

  • By listening to and responding to customer feedback, we're fostering deeper levels of engagement and building stronger relationships with our most valued customers.

    Bằng cách lắng nghe và phản hồi phản hồi của khách hàng, chúng tôi đang thúc đẩy mức độ tương tác sâu sắc hơn và xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn với những khách hàng có giá trị nhất của mình.

  • Our sales team's ability to engage customers with persuasive pitches and follow-up communication has led to higher levels of customer satisfaction and repeat business.

    Khả năng thu hút khách hàng bằng những lời chào hàng thuyết phục và giao tiếp liên tục của đội ngũ bán hàng của chúng tôi đã mang lại mức độ hài lòng cao hơn cho khách hàng và việc tiếp tục hợp tác kinh doanh.

  • We're striving to create a culture of customer engagement within our organization, which means empowering our staff to listen, respond, and go above and beyond to meet our customers' needs.

    Chúng tôi đang nỗ lực tạo ra một nền văn hóa gắn kết khách hàng trong tổ chức của mình, nghĩa là trao quyền cho nhân viên lắng nghe, phản hồi và nỗ lực hết mình để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Từ, cụm từ liên quan