Định nghĩa của từ curry

currynoun

cà ri

/ˈkʌri//ˈkɜːri/

Từ "curry" bắt nguồn từ tiếng Tamil "kari," có nghĩa là "sauce" hoặc "thưởng thức". Từ này bắt nguồn từ tiếng Phạn "karī," có nghĩa là "nấu" hoặc "chiên". Từ "curry" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả một loại món ăn Ấn Độ được làm bằng nước sốt hoặc gia vị, thường được làm bằng gia vị, nước cốt dừa và thịt hoặc rau. Người Bồ Đào Nha, những người đang buôn bán với Ấn Độ vào thời điểm đó, đã mang từ "curry" trở lại châu Âu và nó trở nên phổ biến trong ẩm thực của họ. Từ đó, nó lan rộng đến các nơi khác trên thế giới, nơi nó được điều chỉnh và sửa đổi để phù hợp với khẩu vị địa phương. Ngày nay, "curry" là một món ăn phổ biến trên toàn cầu, với nhiều biến thể và cách diễn giải khác nhau. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, ý nghĩa ban đầu của từ "curry" vẫn gắn liền chặt chẽ với ẩm thực và văn hóa Ấn Độ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbột ca ri

examplecurried chicken: món gà nấu ca ri

meaningmón ca ri

type ngoại động từ

meaningnấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn)

examplecurried chicken: món gà nấu ca ri

namespace
Ví dụ:
  • Last night, I enjoyed a delicious chicken curry for dinner.

    Tối qua, tôi đã thưởng thức món cà ri gà ngon tuyệt cho bữa tối.

  • The aroma of spices in the curry wafted through the kitchen and made my mouth water.

    Mùi thơm của gia vị trong món cà ri lan tỏa khắp bếp khiến tôi thèm chảy nước miếng.

  • The restaurant served an excellent vegetable curry with perfectly cooked vegetables.

    Nhà hàng phục vụ món cà ri rau tuyệt hảo với rau được nấu chín hoàn hảo.

  • My friend recommended I try the seafood curry at this Indian restaurant, and I am glad I followed her advice.

    Bạn tôi giới thiệu tôi thử món cà ri hải sản ở nhà hàng Ấn Độ này và tôi rất vui vì đã làm theo lời khuyên của cô ấy.

  • My grandmother taught me how to prepare a scrumptious beef curry that my family loves.

    Bà tôi đã dạy tôi cách chế biến món cà ri thịt bò ngon tuyệt mà gia đình tôi yêu thích.

  • The spiciness of the curry left me gasping for air, but I couldn't help going back for seconds.

    Vị cay của món cà ri khiến tôi há hốc mồm, nhưng tôi vẫn không thể không ăn thêm lần nữa.

  • The rich coconut curry sauce coated my rice perfectly, taking the meal to a whole new level.

    Nước sốt cà ri dừa đậm đà phủ lên cơm một cách hoàn hảo, đưa bữa ăn lên một tầm cao mới.

  • The curry left a warm feeling in my belly, and I could feel the spices working their magic.

    Món cà ri để lại cho tôi cảm giác ấm áp trong bụng và tôi có thể cảm nhận được hương vị kỳ diệu của gia vị.

  • Looking for a new dish to try? Why not get a spicy chicken curry with naan bread? You won't regret it.

    Bạn đang tìm một món ăn mới để thử? Tại sao không thử món cà ri gà cay với bánh mì naan? Bạn sẽ không hối hận đâu.

  • The dish may look intimidating, but I assure you that making a satisfying curry is much easier than you'd think.

    Món ăn này có vẻ khó làm, nhưng tôi đảm bảo với bạn rằng làm một món cà ri ngon dễ hơn bạn nghĩ rất nhiều.