Định nghĩa của từ curriculum vitae

curriculum vitaenoun

quá trình của cuộc sống

/kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ//kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/

Thuật ngữ "curriculum vitae" (viết tắt là CV) có nguồn gốc từ tiếng Latin, là ngôn ngữ học thuật trong thời trung cổ. Cụm từ này có nghĩa đen là "quá trình cuộc sống" trong tiếng Anh. CV có ý nghĩa lịch sử vì nó bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi các học giả ở châu Âu sử dụng nó để minh họa thành tích học tập và chuyên môn của họ như một phương pháp ứng tuyển vào các vị trí giảng dạy. Theo thời gian, CV đã phát triển và trở thành một tài liệu phổ biến được sử dụng để ứng tuyển vào nhiều loại việc làm khác nhau trong các ngành khác nhau. Ngày nay, đây là một tài liệu thiết yếu tóm tắt các kỹ năng, kinh nghiệm và trình độ của một cá nhân đối với các nhà tuyển dụng tiềm năng. Ngoài các thành tích học tập và chuyên môn, một số người còn đưa thông tin cá nhân như sở thích và kinh nghiệm làm tình nguyện để tạo nên một CV toàn diện.

namespace

a written record of your education and the jobs you have done that you send when you are applying for a job

một hồ sơ viết về trình độ học vấn và công việc bạn đã làm mà bạn gửi khi bạn nộp đơn xin việc

Ví dụ:
  • Applications with a full curriculum vitae and two references should reach the Principal by June 12th.

    Đơn xin kèm sơ yếu lý lịch đầy đủ và hai người tham khảo phải được nộp cho Hiệu trưởng trước ngày 12 tháng 6.

a record of a college teacher’s education and where they have worked, also including a list of books and articles that they have published and courses that they have taught, used when they are applying for a job

hồ sơ về trình độ học vấn của giáo viên đại học và nơi họ đã làm việc, cũng bao gồm danh sách các cuốn sách và bài báo mà họ đã xuất bản và các khóa học mà họ đã giảng dạy, được sử dụng khi họ nộp đơn xin việc