Định nghĩa của từ cuckoo clock

cuckoo clocknoun

đồng hồ cúc cu

/ˈkʊkuː klɒk//ˈkʊkuː klɑːk/

Cụm từ "cuckoo clock" bắt nguồn từ âm thanh mà loài chim gọi là chim cu gáy tạo ra, vì đồng hồ cúc cu truyền thống có một bức tượng chim nhỏ nhô ra và "calls" giờ trên giờ, mô phỏng âm thanh của một con chim cúc cu thực sự. Thuật ngữ "cuckoo clock" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả những chiếc đồng hồ này vào đầu những năm 1850 tại vùng Rừng Đen của Đức, nơi chủ yếu sản xuất đồng hồ. Cái tên này trở nên phổ biến do thiết kế theo phong cách nhà gỗ ban đầu của đồng hồ và sự liên tưởng đến loài chim báo hiệu mùa xuân và sự khởi đầu mới. Ngày nay, thuật ngữ "cuckoo clock" được sử dụng rộng rãi để mô tả những chiếc đồng hồ cơ học, trang trí công phu này đã trở thành một phần của nền văn hóa đại chúng toàn cầu và là những món đồ sưu tầm được trân trọng trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The traditional cuckoo clock, with its intricate wooden carvings and chiming mechanism, still captivates viewers today.

    Đồng hồ cúc cu truyền thống, với những chạm khắc gỗ tinh xảo và cơ chế điểm chuông, vẫn thu hút người xem cho đến ngày nay.

  • As the cuckoo clock struck midnight, the family gathered around, snuggling under warm blankets in preparation for a restful sleep.

    Khi tiếng đồng hồ cúc cu điểm nửa đêm, cả gia đình quây quần bên nhau, cuộn mình dưới những tấm chăn ấm áp để chuẩn bị cho một giấc ngủ ngon.

  • The antique cuckoo clock added a rustic charm to the cozy cabin nestled deep in the woods.

    Chiếc đồng hồ cúc cu cổ mang đến nét quyến rũ mộc mạc cho ngôi nhà gỗ ấm cúng nằm sâu trong rừng.

  • The cuckoo clock's characteristic melody echoed through the hallway, marking the passage of time with each chime.

    Âm thanh đặc trưng của đồng hồ cúc cu vang vọng khắp hành lang, đánh dấu thời gian trôi qua với mỗi tiếng chuông.

  • The cuckoo clock's mechanics, with its intricate gears and delicate movements, seemed almost magical to the curious eyes admiring it.

    Bộ máy của đồng hồ cúc cu, với những bánh răng phức tạp và chuyển động tinh tế, dường như có sức hấp dẫn kỳ diệu đối với những đôi mắt tò mò chiêm ngưỡng nó.

  • The cuckoo clock's hourly cuckoo appeared to signify the slow march of time, reminding all that life moved on relentlessly.

    Tiếng kêu của chiếc đồng hồ cúc cu báo hiệu sự trôi chậm rãi của thời gian, nhắc nhở mọi người rằng cuộc sống vẫn tiếp diễn không ngừng nghỉ.

  • The cuckoo clock's bird-shaped figurine, which nests on a wooden branch, emerges suddenly to signal the hour.

    Tượng chim cúc cu làm tổ trên một cành cây gỗ, đột nhiên xuất hiện để báo hiệu giờ.

  • As the cuckoo clock chimed, the cuckoo bird popped out, its tinny, high-pitched cry reverberating through the small room.

    Khi chiếc đồng hồ cúc cu reo lên, con chim cúc cu bay ra, tiếng kêu the thé, nhỏ bé của nó vang vọng khắp căn phòng nhỏ.

  • The cuckoo clock, with its whimsical design and charming appeal, has become a cherished symbol of Swiss traditions.

    Đồng hồ cúc cu, với thiết kế kỳ quặc và sức hấp dẫn quyến rũ, đã trở thành biểu tượng được trân trọng của truyền thống Thụy Sĩ.

  • The cuckoo clock's finery, which includes intricate detailing and realistic carvings, illustrates the remarkable creativity and ingenuity of Swiss artisans.

    Sự tinh xảo của đồng hồ cúc cu, bao gồm các chi tiết phức tạp và chạm khắc chân thực, minh họa cho sự sáng tạo và khéo léo đáng chú ý của các nghệ nhân Thụy Sĩ.

Từ, cụm từ liên quan