tính từ
giòn
(nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát
a crisp style: văn sinh động mạnh mẽ
crisp manners: cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát
quăn tít, xoăn tít
crisp hair: tóc quăn tít
ngoại động từ
làm giòn, rán giòn (khoai...)
uốn quăn tít (tóc)
a crisp style: văn sinh động mạnh mẽ
crisp manners: cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát
làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)
crisp hair: tóc quăn tít