nội động từ
vỡ vụn, đổ nát, bở
to crumble one's bread: bẻ vụn bánh mì
(nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói
a great empire crumbled: một đế quốc lớn sụp đổ
hope crumbles: hy vọng tan ra mây khói
ngoại động từ
bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn
to crumble one's bread: bẻ vụn bánh mì