Định nghĩa của từ cruise missile

cruise missilenoun

tên lửa hành trình

/ˌkruːz ˈmɪsaɪl//ˌkruːz ˈmɪsl/

Thuật ngữ "cruise missile" bắt nguồn từ Thế chiến II khi Không quân Đức phát triển một loại bom mới, được gọi là "bom dẫn đường", có thể tự động bay về phía mục tiêu. Công nghệ đột phá này được gọi là "cruise missile" do khả năng bay thấp và nhanh (ở "độ cao bay ổn định"), tránh được radar và các phương pháp phát hiện khác. Ban đầu, tên lửa hành trình chủ yếu được các lực lượng quân sự sử dụng cho mục đích trinh sát, nhưng tính hữu dụng của chúng như một loại vũ khí đã trở nên rõ ràng trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh khi cả Hoa Kỳ và Liên Xô đều phát triển và tích trữ các phiên bản ngày càng tinh vi. Ngày nay, tên lửa hành trình là một phần quan trọng của kho vũ khí quân sự hiện đại, có khả năng phóng đầu đạn hạt nhân và đầu đạn thông thường với độ chính xác cao ở tầm xa, khiến chúng trở thành công cụ mạnh mẽ cho cả phòng thủ và tấn công. Công nghệ cơ bản đằng sau tên lửa hành trình đã có nhiều tiến bộ kể từ khi ra đời, với những tiến bộ trong hệ thống dẫn đường, vật liệu và động cơ đẩy giúp tăng cường độ tin cậy, tốc độ và khả năng tàng hình của chúng. Khi các mối đe dọa mới xuất hiện và chiến lược quân sự phát triển, tên lửa hành trình tiếp tục phát triển, đảm bảo chúng vẫn liên quan trong chiến tranh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The military strategists decided to deploy cruise missiles during the air strike to maximize damage to enemy ground installations.

    Các nhà chiến lược quân sự quyết định triển khai tên lửa hành trình trong cuộc không kích để gây thiệt hại tối đa cho các cơ sở trên bộ của đối phương.

  • The US launched a series of cruise missiles towards a suspected terrorist training camp in the Middle East.

    Hoa Kỳ đã phóng một loạt tên lửa hành trình vào một trại huấn luyện khủng bố bị tình nghi ở Trung Đông.

  • NATO forces used cruise missiles to destroy an enemy radar system in a covert operation.

    Lực lượng NATO đã sử dụng tên lửa hành trình để phá hủy hệ thống radar của đối phương trong một chiến dịch bí mật.

  • The cruise missile's guidance system allows it to fly low and fast, making it a lethal weapon for stealth strikes.

    Hệ thống dẫn đường của tên lửa hành trình cho phép nó bay thấp và nhanh, khiến nó trở thành vũ khí sát thương trong các cuộc tấn công tàng hình.

  • Cruise missiles are becoming increasingly accurate and operate at long ranges, making them a critical asset in modern warfare.

    Tên lửa hành trình ngày càng có độ chính xác cao và hoạt động ở tầm xa, khiến chúng trở thành vũ khí quan trọng trong chiến tranh hiện đại.

  • The enemy responded to the cruise missile attack by launching countermissiles, resulting in a tense standoff.

    Kẻ thù đã đáp trả cuộc tấn công bằng tên lửa hành trình bằng cách phóng tên lửa phản công, dẫn đến tình trạng căng thẳng.

  • During a training exercise, the air force practiced launching cruise missiles from stealth bombers to simulate a real-life scenario.

    Trong một cuộc tập trận, lực lượng không quân đã thực hành phóng tên lửa hành trình từ máy bay ném bom tàng hình để mô phỏng tình huống thực tế.

  • Cruise missiles are designed to travel long distances, making them a formidable weapon in asymmetrical warfare.

    Tên lửa hành trình được thiết kế để bay xa, khiến chúng trở thành vũ khí đáng gờm trong chiến tranh bất đối xứng.

  • The initial cruise missile strike successfully destroyed the enemy communication hub, crippling their reconnaissance capabilities.

    Cuộc tấn công bằng tên lửa hành trình ban đầu đã phá hủy thành công trung tâm liên lạc của đối phương, làm tê liệt khả năng trinh sát của chúng.

  • The use of cruise missiles in military operations requires sophisticated technology and precise targeting, highlighting the need for skilled personnel.

    Việc sử dụng tên lửa hành trình trong các hoạt động quân sự đòi hỏi công nghệ tiên tiến và khả năng nhắm mục tiêu chính xác, nhấn mạnh nhu cầu về nhân sự có tay nghề cao.

Từ, cụm từ liên quan