- The professional photographer bought a new rangefinder to ensure more accurate shots and better distance measurement for their nature photography.
Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp đã mua một máy đo khoảng cách mới để đảm bảo chụp được những bức ảnh chính xác hơn và đo khoảng cách tốt hơn khi chụp ảnh thiên nhiên.
- The rangefinder in the hunter's scope helped him to identify and locate the exact position of the deer in the forest.
Máy đo khoảng cách trong ống ngắm của thợ săn giúp họ xác định và định vị chính xác vị trí của con hươu trong rừng.
- The military tactic relied heavily on the use of highly advanced rangefinders to accurately measure and calculate the distance between enemy locations and their own.
Chiến thuật quân sự này chủ yếu dựa vào việc sử dụng máy đo khoảng cách tiên tiến để đo và tính toán chính xác khoảng cách giữa vị trí của kẻ thù và vị trí của họ.
- The rangefinder on the golf course helped the golfer to measure the exact distance to the flag and improve their putting game significantly.
Máy đo khoảng cách trên sân golf giúp người chơi golf đo khoảng cách chính xác đến cờ và cải thiện đáng kể kỹ năng gạt bóng của họ.
- The construction company used a rangefinder to determine the exact height of the building they were working on, ensuring safety and accuracy in their work.
Công ty xây dựng đã sử dụng máy đo khoảng cách để xác định chiều cao chính xác của tòa nhà mà họ đang thi công, đảm bảo an toàn và chính xác trong công việc.
- The geologist used a rangefinder with a GPS to accurately measure and map out the distance between different geologic formations and mountain ranges.
Nhà địa chất đã sử dụng máy đo khoảng cách có GPS để đo chính xác và lập bản đồ khoảng cách giữa các cấu trúc địa chất và dãy núi khác nhau.
- The carpenter used a rangefinder to calculate the distance between the wall and the door frame, preventing any mistakes in measuring and cutting the door.
Người thợ mộc đã sử dụng máy đo khoảng cách để tính toán khoảng cách giữa tường và khung cửa, ngăn ngừa mọi sai sót khi đo và cắt cửa.
- The surveyor used a rangefinder to accurately measure the distance and volume of buildings and construction sites for assessments and reports.
Người khảo sát đã sử dụng máy đo khoảng cách để đo chính xác khoảng cách và thể tích của các tòa nhà và công trường xây dựng để đánh giá và báo cáo.
- The search and rescue team used a rangefinder to locate people in need of help in rugged terrain, offering a valuable tool in life-saving situations.
Đội tìm kiếm và cứu hộ đã sử dụng máy đo khoảng cách để xác định vị trí những người cần giúp đỡ ở địa hình hiểm trở, đây là một công cụ hữu ích trong các tình huống cứu sống.
- The distance shooter used a rangefinder to calculate the exact distance to their target from a safe distance, enabling them to hit it with precision and skill.
Người bắn súng từ xa sử dụng máy đo khoảng cách để tính toán khoảng cách chính xác đến mục tiêu từ khoảng cách an toàn, cho phép họ bắn chính xác và khéo léo.