Định nghĩa của từ rangefinder

rangefindernoun

máy đo khoảng cách

/ˈreɪndʒfaɪndə(r)//ˈreɪndʒfaɪndər/

Thuật ngữ "rangefinder" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để mô tả một thiết bị mà các sĩ quan pháo binh hải quân sử dụng để ước tính khoảng cách đến một tàu mục tiêu. Máy đo khoảng cách ban đầu là một thiết bị cơ học bao gồm hai kính thiên văn, một cố định và một di động, được lắp cạnh nhau. Kính thiên văn di động có thể được điều chỉnh cho đến khi tàu mục tiêu dường như thẳng hàng với kính thiên văn cố định, cho phép tính toán khoảng cách đến mục tiêu dựa trên các góc khác nhau của cả hai phạm vi. Khi công nghệ quang học phát triển, máy đo khoảng cách trở nên tinh vi hơn và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng hơn. Chúng được quân đội áp dụng để sử dụng làm thiết bị ngắm pháo binh và sau đó được tích hợp vào các loại vũ khí như súng trường và súng máy. Các máy đo khoảng cách hiện đại này sử dụng công nghệ điện tử hoặc quang học để đo khoảng cách chính xác và nhanh hơn so với các phương pháp truyền thống. Thuật ngữ "rangefinder" vẫn là một thuật ngữ dễ nhận biết và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực mà phép đo khoảng cách rất quan trọng, bao gồm khảo sát, kỹ thuật và viễn thông.

namespace
Ví dụ:
  • The professional photographer bought a new rangefinder to ensure more accurate shots and better distance measurement for their nature photography.

    Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp đã mua một máy đo khoảng cách mới để đảm bảo chụp được những bức ảnh chính xác hơn và đo khoảng cách tốt hơn khi chụp ảnh thiên nhiên.

  • The rangefinder in the hunter's scope helped him to identify and locate the exact position of the deer in the forest.

    Máy đo khoảng cách trong ống ngắm của thợ săn giúp họ xác định và định vị chính xác vị trí của con hươu trong rừng.

  • The military tactic relied heavily on the use of highly advanced rangefinders to accurately measure and calculate the distance between enemy locations and their own.

    Chiến thuật quân sự này chủ yếu dựa vào việc sử dụng máy đo khoảng cách tiên tiến để đo và tính toán chính xác khoảng cách giữa vị trí của kẻ thù và vị trí của họ.

  • The rangefinder on the golf course helped the golfer to measure the exact distance to the flag and improve their putting game significantly.

    Máy đo khoảng cách trên sân golf giúp người chơi golf đo khoảng cách chính xác đến cờ và cải thiện đáng kể kỹ năng gạt bóng của họ.

  • The construction company used a rangefinder to determine the exact height of the building they were working on, ensuring safety and accuracy in their work.

    Công ty xây dựng đã sử dụng máy đo khoảng cách để xác định chiều cao chính xác của tòa nhà mà họ đang thi công, đảm bảo an toàn và chính xác trong công việc.

  • The geologist used a rangefinder with a GPS to accurately measure and map out the distance between different geologic formations and mountain ranges.

    Nhà địa chất đã sử dụng máy đo khoảng cách có GPS để đo chính xác và lập bản đồ khoảng cách giữa các cấu trúc địa chất và dãy núi khác nhau.

  • The carpenter used a rangefinder to calculate the distance between the wall and the door frame, preventing any mistakes in measuring and cutting the door.

    Người thợ mộc đã sử dụng máy đo khoảng cách để tính toán khoảng cách giữa tường và khung cửa, ngăn ngừa mọi sai sót khi đo và cắt cửa.

  • The surveyor used a rangefinder to accurately measure the distance and volume of buildings and construction sites for assessments and reports.

    Người khảo sát đã sử dụng máy đo khoảng cách để đo chính xác khoảng cách và thể tích của các tòa nhà và công trường xây dựng để đánh giá và báo cáo.

  • The search and rescue team used a rangefinder to locate people in need of help in rugged terrain, offering a valuable tool in life-saving situations.

    Đội tìm kiếm và cứu hộ đã sử dụng máy đo khoảng cách để xác định vị trí những người cần giúp đỡ ở địa hình hiểm trở, đây là một công cụ hữu ích trong các tình huống cứu sống.

  • The distance shooter used a rangefinder to calculate the exact distance to their target from a safe distance, enabling them to hit it with precision and skill.

    Người bắn súng từ xa sử dụng máy đo khoảng cách để tính toán khoảng cách chính xác đến mục tiêu từ khoảng cách an toàn, cho phép họ bắn chính xác và khéo léo.