Định nghĩa của từ cruise control

cruise controlnoun

kiểm soát hành trình

/ˈkruːz kəntrəʊl//ˈkruːz kəntrəʊl/

Thuật ngữ "cruise control" lần đầu tiên được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để mô tả một tính năng cho phép người lái duy trì tốc độ không đổi mà không cần liên tục nhấn bàn đạp ga. Khái niệm ban đầu về kiểm soát hành trình đã được Lee Ertle tại Bendix Corporation cấp bằng sáng chế vào năm 1945 với tên gọi "Statamatic". Tuy nhiên, nó không được các nhà sản xuất ô tô áp dụng rộng rãi cho đến những năm 1960. Bendix Corporation đặt tên cho tính năng mới của mình là "Cruisomatic" và nó đã được giới thiệu trên các xe Chrysler như một tùy chọn vào năm 1958. Năm 1963, bộ phận Oldsmobile của General Motors đã ra mắt "Super Cruise", tiếp theo là "Autronic Eye" vào năm 1965. Các hệ thống này sử dụng tín hiệu chân không hoặc điện để theo dõi đường thông qua các cảm biến gắn trên đèn pha và điều chỉnh tốc độ của động cơ cho phù hợp. Theo thời gian, những tiến bộ trong công nghệ đã cho phép phát triển các hệ thống kiểm soát hành trình tiên tiến hơn. Đến những năm 1990, các hệ thống này trở nên phổ biến hơn và chức năng kiểm soát hành trình tích hợp đã trở thành một tính năng tiêu chuẩn trên hầu hết các xe ô tô mới. Thuật ngữ "cruise control" từ đó đã trở thành tiêu chuẩn của ngành và được nhiều người lái xe trên toàn thế giới công nhận.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as I relaxed my grip on the steering wheel, the car automatically switched to cruise control, making my long commute on the highway much less tiring.

    Ngay khi tôi thả lỏng tay lái, chiếc xe tự động chuyển sang chế độ kiểm soát hành trình, giúp cho chặng đường dài di chuyển trên đường cao tốc của tôi bớt mệt mỏi hơn nhiều.

  • The cruise control feature on my car allowed me to maintain a consistent speed on the open road, without having to constantly keep my foot on the gas pedal.

    Tính năng kiểm soát hành trình trên xe cho phép tôi duy trì tốc độ ổn định trên đường mà không cần phải liên tục giữ chân trên bàn đạp ga.

  • The car's cruise control system adjusted my speed to keep up with traffic, making it easier and less stressful to travel on congested highways.

    Hệ thống kiểm soát hành trình của xe đã điều chỉnh tốc độ của tôi để theo kịp giao thông, giúp việc di chuyển trên đường cao tốc đông đúc trở nên dễ dàng và bớt căng thẳng hơn.

  • I set the cruise control for the final leg of my journey, enjoying the scenery as the car smoothly took care of driving itself.

    Tôi cài đặt chế độ kiểm soát hành trình cho chặng cuối của hành trình, tận hưởng cảnh đẹp trong khi chiếc xe tự lái một cách êm ái.

  • Despite rough terrain and curves on the road ahead, the car's cruise control reliably powered us through the journey with ease.

    Bất chấp địa hình gồ ghề và những khúc cua trên đường phía trước, hệ thống kiểm soát hành trình của xe vẫn giúp chúng tôi dễ dàng vượt qua hành trình một cách đáng tin cậy.

  • I activated the cruise control system as we were driving on a long and monotonous stretch of highway, guaranteeing a comfortable and stress-free drive.

    Tôi kích hoạt hệ thống kiểm soát hành trình khi chúng tôi lái xe trên một đoạn đường cao tốc dài và đơn điệu, đảm bảo một chuyến đi thoải mái và không căng thẳng.

  • The cruise control feature of my car saved me from high fuel consumption, as it controlled my speed optimally without any fuel wastage.

    Tính năng kiểm soát hành trình trên xe đã giúp tôi tiết kiệm nhiên liệu vì nó kiểm soát tốc độ một cách tối ưu mà không gây lãng phí nhiên liệu.

  • Cruise control allowed us to reach our destination in record time, without the need for constant acceleration and deceleration.

    Hệ thống kiểm soát hành trình cho phép chúng tôi đến đích trong thời gian kỷ lục mà không cần phải tăng tốc và giảm tốc liên tục.

  • Even on winding roads, the cruise control function kept up, making sure we reached our destination without any mishaps.

    Ngay cả trên những con đường quanh co, chức năng kiểm soát hành trình vẫn hoạt động, đảm bảo chúng tôi đến đích mà không gặp bất kỳ sự cố nào.

  • Whether I needed to focus on the road, or needed to make some calls on my phone, the cruise control system came in handy, ensuring a smooth ride.

    Cho dù tôi cần tập trung vào đường đi hay cần gọi điện thoại, hệ thống kiểm soát hành trình đều rất hữu ích, đảm bảo chuyến đi êm ái.

Từ, cụm từ liên quan