tính từ
nguyên, sống, thô, chưa luyện
crude oil: dầu thô
chưa chín, còn xanh (quả cây)
không tiêu (đồ ăn)
Default
thô sơ, thô, chưa được chế biến
thô
/kruːd//kruːd/Từ "crude" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "crud", có nghĩa là "coarse" hoặc "rough". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "crudus", có nghĩa là "raw" hoặc "uncooked". Ban đầu, từ "crude" dùng để chỉ thứ gì đó chưa tinh chế hoặc chưa qua chế biến, như thực phẩm chưa nấu chín hoặc chưa qua chế biến. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để mô tả không chỉ các chất vật lý mà còn cả hành vi, cảm xúc và thái độ bị coi là thô lỗ, cục cằn hoặc bất lịch sự. Ngày nay, từ "crude" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả dầu mỏ, khi nó dùng để chỉ dầu thô và khí đốt tự nhiên, cũng như trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả thứ gì đó thô lỗ hoặc chưa tinh chế.
tính từ
nguyên, sống, thô, chưa luyện
crude oil: dầu thô
chưa chín, còn xanh (quả cây)
không tiêu (đồ ăn)
Default
thô sơ, thô, chưa được chế biến
in its natural state, before it has been processed or refined
ở trạng thái tự nhiên trước khi được xử lý hoặc tinh chế
dầu thô/kim loại
not changed or corrected
không thay đổi hoặc sửa chữa
tỷ lệ tử vong thô
Chúng tôi đã điều chỉnh các hiệu ứng thô theo độ tuổi, trình độ học vấn, chiều cao và cân nặng.
offensive or rude, especially about sex
xúc phạm hoặc thô lỗ, đặc biệt là về tình dục
những trò đùa/ngôn ngữ thô thiển
Từ, cụm từ liên quan
simple and not very accurate but giving a general idea of something
đơn giản và không chính xác lắm nhưng đưa ra ý tưởng chung về điều gì đó
Nói một cách đơn giản, cơn đau tim là một vấn đề về hệ thống ống nước trong các mạch máu xung quanh tim.
simply made, not showing much skill or attention to detail
được thực hiện đơn giản, không thể hiện nhiều kỹ năng hoặc sự chú ý đến chi tiết
một bản vẽ thô sơ của một khuôn mặt