danh từ
vụ, mùa; thu hoạch của một vụ
the beans crop ped well this year: năm nay đậu thu hoạch tốt
(số nhiều) cây trồng
technical (industrial) crops: cây công nghiệp
cụm, nhom, loạt, tập
to crop a land with potatoes: trồng khoai một thửa ruộng
a crop of bills: tập hoá đơn
ngoại động từ
gặm (cỏ)
the beans crop ped well this year: năm nay đậu thu hoạch tốt
gặt; hái
technical (industrial) crops: cây công nghiệp
gieo, trồng (ruộng đất)
to crop a land with potatoes: trồng khoai một thửa ruộng
a crop of bills: tập hoá đơn