Định nghĩa của từ crop top

crop topnoun

áo crop top

/ˈkrɒp tɒp//ˈkrɑːp tɑːp/

Thuật ngữ "crop top" dùng để chỉ một loại trang phục ngày càng phổ biến trong vài thập kỷ qua. Nguồn gốc của xu hướng thời trang này có thể bắt nguồn từ những năm 1940, khi đó nó được gọi là "áo hở eo" vì nó để lộ phần eo hoặc phần bụng trên. Tuy nhiên, cái tên "crop top," không được sử dụng cho đến những năm 1970, khi nhà thiết kế Diane von Fürstenberg giới thiệu những chiếc áo dệt được gọi là "đậu nhảy" được cắt ở phần eo. Những chiếc áo này đã trở thành biểu tượng của kỷ nguyên nhạc disco và thuật ngữ "crop top" đã tồn tại. Áo crop top ngày càng trở nên phổ biến hơn vào những năm 1980, với sự phát triển của trang phục thể thao và văn hóa thể dục nhịp điệu. Những người đi xe đạp và vũ công đều mặc áo crop top ngắn, vừa tiện dụng vừa thời trang, để giữ cho phần giữa cơ thể mát mẻ và không bị bó chặt bởi trang phục. Ngày nay, áo crop top được coi là trang phục chủ đạo trong thời trang của phụ nữ, phù hợp với mọi vóc dáng và có thể tùy chỉnh độ che phủ tùy theo sở thích. Chúng rất linh hoạt và có thể mặc theo nhiều cách khác nhau, khiến chúng trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều sự kiện và dịp khác nhau. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "crop top" có thể bắt nguồn từ những năm 1970, khi phong cách này trở nên phổ biến nhờ thiết kế hạt đậu nhảy của Diane von Fürstenberg. Việc sử dụng nó phản ánh các giá trị văn hóa và xu hướng thay đổi liên quan đến thời trang, với áo crop top vẫn là một mặt hàng quần áo thời trang và tiện dụng cho phụ nữ ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The model strutted down the runway in a crop top thatshowcased her toned midriff.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn với chiếc áo crop top khoe vòng eo săn chắc.

  • The trendy crop top paired perfectly with high-waisted jeans and sneakers for a casual daytime look.

    Áo crop top hợp thời trang kết hợp hoàn hảo với quần jeans cạp cao và giày thể thao để có vẻ ngoài giản dị vào ban ngày.

  • She accessorized her crop top with a statement necklace and bold lipstick for a night out.

    Cô kết hợp áo crop top với vòng cổ nổi bật và son môi đậm khi đi chơi đêm.

  • The soft and comfortable crop top made her feel confident and sexy at the same time.

    Chiếc áo crop top mềm mại và thoải mái khiến cô cảm thấy tự tin và gợi cảm cùng một lúc.

  • The fully-functional zipper on the crop top allowed her to easily take it off and on as needed.

    Chiếc khóa kéo có đầy đủ chức năng trên áo crop top cho phép cô dễ dàng cởi ra và mặc vào khi cần.

  • She layered her crop top underneath a blazer for a sophisticated office-appropriate outfit.

    Cô ấy mặc áo crop top bên trong áo khoác blazer để có bộ trang phục công sở thanh lịch.

  • The crop top's high neckline added a touch of elegance to her otherwise casual outfit.

    Đường viền cổ cao của chiếc áo crop top tăng thêm nét thanh lịch cho bộ trang phục thường ngày của cô.

  • The breathable fabric of the crop top kept her cool and comfortable in the heat.

    Chất liệu vải thoáng khí của áo crop top giúp cô mát mẻ và thoải mái trong thời tiết nóng bức.

  • The crop top's asymmetrical hemline added a modern and stylish touch to her overall appearance.

    Đường viền bất đối xứng của áo crop top mang đến nét hiện đại và phong cách cho toàn bộ vẻ ngoài của cô.

  • She slipped into her favorite crop top for a quick workout, loving the way it moved with her as she stretched and sweated.

    Cô ấy mặc chiếc áo crop top yêu thích của mình để tập luyện nhanh, thích cách nó chuyển động theo cô khi cô giãn cơ và đổ mồ hôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches