Định nghĩa của từ criminology

criminologynoun

tội phạm học

/ˌkrɪmɪˈnɒlədʒi//ˌkrɪmɪˈnɑːlədʒi/

Thuật ngữ "criminology" lần đầu tiên được đặt ra bởi một học giả người Pháp tên là Alphonse-Rene-Louis Sherrer vào năm 1885 trong Đại hội quốc tế lần thứ ba về nhân chủng học tội phạm được tổ chức tại Paris. Sherrer đã hình thành thuật ngữ này bằng cách kết hợp từ gốc tiếng Latin "crim-" có nghĩa là tội phạm, với hậu tố tiếng Hy Lạp "-logia" có nghĩa là nghiên cứu về. Mục đích của Sherrer và những người khác tham dự hội nghị là thiết lập một phương pháp tiếp cận khoa học để hiểu và ngăn ngừa tội phạm, đòi hỏi một phương pháp tiếp cận đa ngành kết hợp nhiều lĩnh vực khác nhau như tâm lý học, luật pháp, xã hội học, nhân chủng học và tư pháp hình sự. Khái niệm tội phạm học trở nên phổ biến trong những thập kỷ tiếp theo và đến cuối thế kỷ 19, một số trường đại học đã bắt đầu cung cấp bằng cấp về tội phạm học. Ngày nay, tội phạm học được công nhận là một ngành học thuật dành riêng cho việc nghiên cứu có hệ thống về tội phạm và hành vi tội phạm, cũng như phát triển các chính sách và chiến lược hiệu quả để ngăn ngừa và kiểm soát tội phạm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhoa tội phạm, tội phạm học

namespace
Ví dụ:
  • Criminology is a fascinating field of study that examines the causes and prevention of criminal behavior.

    Tội phạm học là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn chuyên tìm hiểu nguyên nhân và cách phòng ngừa hành vi tội phạm.

  • After earning a degree in criminology, Sarah decided to pursue a career in law enforcement.

    Sau khi lấy bằng tội phạm học, Sarah quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành thực thi pháp luật.

  • As a professor of criminology, Dr. Peterson conducts research on the effects of violent video games on juvenile delinquency.

    Là một giáo sư ngành tội phạm học, Tiến sĩ Peterson tiến hành nghiên cứu về tác động của trò chơi điện tử bạo lực đối với tình trạng phạm pháp ở vị thành niên.

  • The criminal justice system relies heavily on the insights of criminologists to inform policy and strategy.

    Hệ thống tư pháp hình sự phụ thuộc rất nhiều vào hiểu biết của các nhà tội phạm học để đưa ra chính sách và chiến lược.

  • In her criminology class, the professor discussed the complex relationship between poverty and crime.

    Trong lớp tội phạm học, giáo sư đã thảo luận về mối quan hệ phức tạp giữa nghèo đói và tội phạm.

  • In order to address the root causes of crime, criminologists must tackle issues such as economic inequality and social norms.

    Để giải quyết tận gốc rễ của tội phạm, các nhà tội phạm học phải giải quyết các vấn đề như bất bình đẳng kinh tế và chuẩn mực xã hội.

  • The study of criminology has helped shed light on the role of genetics and environmental factors in shaping criminal behavior.

    Nghiên cứu về tội phạm học đã giúp làm sáng tỏ vai trò của yếu tố di truyền và môi trường trong việc hình thành hành vi phạm tội.

  • Many criminologists argue that the current criminal justice system is broken and needs to be reformed in order to be more just and effective.

    Nhiều nhà tội phạm học cho rằng hệ thống tư pháp hình sự hiện tại đã bị phá vỡ và cần phải cải cách để trở nên công bằng và hiệu quả hơn.

  • Because of the societal implications of criminology, many universities offer undergraduate and graduate degrees in the field.

    Do những tác động xã hội của ngành tội phạm học, nhiều trường đại học cung cấp bằng đại học và sau đại học trong lĩnh vực này.

  • By applying the principles of criminology to real-world situations, criminal justice professionals can work to reduce crime and make their communities safer.

    Bằng cách áp dụng các nguyên tắc của tội phạm học vào các tình huống thực tế, các chuyên gia tư pháp hình sự có thể nỗ lực giảm tội phạm và giúp cộng đồng của họ an toàn hơn.