Định nghĩa của từ bathe

batheverb

tắm

/beɪð//beɪð/

Từ "bathe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "bæasan", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bathiz". Từ này được cho là bắt chước âm thanh của nước chảy và ám chỉ việc giặt giũ hoặc tắm rửa. Trong tiếng Anh cổ, "bæasan" được dùng để mô tả hành động giặt giũ hoặc vệ sinh bản thân, và thường được dùng kết hợp với các từ khác như "word" (nước) và "tun" (để tạo thành một từ như "BootApplication", có nghĩa là giặt trong nước). Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, cách viết của từ này đã thay đổi thành "bathen" hoặc "baþen", và vẫn giữ nguyên nghĩa là giặt giũ hoặc tắm rửa. Ngày nay, từ "bathe" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để mô tả hành động ngâm mình trong nước hoặc tắm vòi sen hoặc tắm bồn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi)

exampleto bathe one's hands in blood: nhúng tay vào máu

exampleface bathed in tears: mặt đầm đìa nước mắt

type ngoại động từ

meaningtắm, đầm mình (đen & bóng)

exampleto bathe one's hands in blood: nhúng tay vào máu

exampleface bathed in tears: mặt đầm đìa nước mắt

meaningrửa, rửa sạch (vết thương, mắt...)

meaningbao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...)

exampleit is bathed on one side by the North Sea: một phía nó tiếp giáp với biển Bắc

namespace

to wash something with water, especially a part of your body

rửa cái gì đó bằng nước, đặc biệt là một phần cơ thể của bạn

Ví dụ:
  • Bathe the wound and apply a clean dressing.

    Rửa vết thương và dán băng sạch.

  • His arm was bathed and the wound was lanced.

    Cánh tay của anh ấy đã được rửa sạch và vết thương đã được khâu lại.

to give a bath to somebody

tắm cho ai đó

Ví dụ:
  • Have you bathed the baby yet?

    Bạn đã tắm cho bé chưa?

  • I bathe every day.

    Tôi tắm mỗi ngày.

to go swimming in the sea, a river, etc. for pleasure

đi bơi ở biển, sông, v.v. để giải trí

Từ, cụm từ liên quan

to fill or cover something with light

để lấp đầy hoặc bao phủ một cái gì đó với ánh sáng

Ví dụ:
  • The moon bathed the countryside in a silver light.

    Trăng tắm đồng quê trong ánh sáng bạc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches