Định nghĩa của từ creditworthiness

creditworthinessnoun

uy tín tín dụng

/ˈkredɪtwɜːðinəs//ˈkredɪtwɜːrðinəs/

Từ "creditworthiness" là danh từ chỉ phẩm chất đáng được tín nhiệm hoặc tin tưởng. Đây là sự kết hợp của các từ "credit" và "worthiness". Từ "credit" bắt nguồn từ tiếng Latin "credere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "tin tưởng", và hậu tố "-worthiness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "worth" có nghĩa là "value" hoặc "merit". Thuật ngữ "creditworthiness" có thể xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi ngân hàng và tài chính trở nên phức tạp và phi cá nhân hơn. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả khả năng trả nợ và duy trì tín dụng tốt của một cá nhân hoặc một tổ chức, điều này sẽ quyết định liệu họ có được cấp tín dụng hay không. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh tài chính và kinh tế để đánh giá khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức.

namespace
Ví dụ:
  • The bank assessed the borrower's creditworthiness and determined that they were a reliable candidate for a loan.

    Ngân hàng đánh giá khả năng tín dụng của người vay và xác định rằng họ là ứng viên đáng tin cậy để vay vốn.

  • To increase their creditworthiness, the company decided to reduce their debt load and improve their payment record.

    Để tăng khả năng tín dụng, công ty đã quyết định giảm gánh nặng nợ và cải thiện hồ sơ thanh toán.

  • The potential client's creditworthiness was a significant factor in their successful application for a line of credit.

    Khả năng tín dụng của khách hàng tiềm năng là yếu tố quan trọng quyết định khả năng thành công của họ khi xin cấp hạn mức tín dụng.

  • The business owner's frugal financial habits helped maintain their creditworthiness over the years.

    Thói quen tiết kiệm tài chính của chủ doanh nghiệp đã giúp duy trì uy tín tín dụng của họ qua nhiều năm.

  • The finance department was impressed with the applicant's creditworthiness, and they were promptly approved for the new position.

    Phòng tài chính rất ấn tượng với khả năng tín dụng của ứng viên và nhanh chóng chấp thuận cho họ vị trí mới.

  • The startup's creditworthiness improved dramatically as they consistently met their financial obligations.

    Uy tín tín dụng của công ty khởi nghiệp được cải thiện đáng kể khi họ luôn đáp ứng được các nghĩa vụ tài chính của mình.

  • The lender closely examined the borrower's creditworthiness before agreeing to extend them a loan.

    Người cho vay sẽ xem xét kỹ lưỡng khả năng tín dụng của người vay trước khi đồng ý cho họ vay.

  • The company's creditworthiness took a substantial hit during the economic downturn, resulting in higher interest rates.

    Uy tín tín dụng của công ty bị ảnh hưởng đáng kể trong thời kỳ suy thoái kinh tế, dẫn đến lãi suất cao hơn.

  • The group's creditworthiness remained strong despite several economic challenges, thanks to smart financial decisions.

    Nhờ các quyết định tài chính thông minh, uy tín tín dụng của tập đoàn vẫn vững mạnh mặc dù gặp nhiều thách thức về kinh tế.

  • The mortgage broker advised the homebuyer to work on improving their creditworthiness before submitting an application.

    Người môi giới thế chấp khuyên người mua nhà nên cải thiện khả năng tín dụng của mình trước khi nộp đơn.