Định nghĩa của từ cover story

cover storynoun

câu chuyện trang bìa

/ˈkʌvə stɔːri//ˈkʌvər stɔːri/

Thuật ngữ "cover story" ban đầu dùng để chỉ nội dung của tạp chí được giới thiệu trên trang bìa, được thiết kế để thu hút sự chú ý của người đọc và dụ họ mua số báo đó. Nhưng vào những năm 1940, thuật ngữ này đã mang một ý nghĩa mới trong thế giới gián điệp và báo chí. Khi các cơ quan tình báo nhận ra tầm quan trọng của thông tin sai lệch và lừa dối trong thời chiến, họ bắt đầu sử dụng những câu chuyện lừa dối để đánh lạc hướng sự nghi ngờ của kẻ thù. Các nhà báo cũng bắt đầu sử dụng thứ mà ngày nay được gọi là "cover story" để che giấu ý định hoặc hoạt động thực sự của họ, chẳng hạn như các cuộc điều tra bí mật. Thuật ngữ "cover story" được công nhận rộng rãi hơn trong Chiến tranh Lạnh, khi cả hai bên trong cuộc xung đột đều sử dụng nó để lừa dối và gây nhầm lẫn cho kẻ thù. Mặc dù các câu chuyện trang bìa ngày nay ít nói về an ninh quốc gia mà nói nhiều hơn về bảo vệ lợi ích cá nhân, nhưng chúng phục vụ mục đích tương tự là che giấu sự thật và đánh lừa người khác. Trong báo chí, một câu chuyện trang bìa có thể ám chỉ một câu chuyện đặc sắc xuất hiện trên trang bìa của một tạp chí, nhưng nó cũng có một ý nghĩa cụ thể hơn: một lời giải thích được đưa ra để che giấu động cơ thực sự hoặc lý do của một người khi làm điều gì đó. Ví dụ bao gồm khi một chính trị gia đưa ra lời giải thích hợp lý cho một cuộc bỏ phiếu hoặc khi một tác giả đưa ra lời giải thích có vẻ vô hại cho chuyến đi nước ngoài gần đây. Tóm lại, thuật ngữ "cover story" đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu của nó, nhưng ý tưởng cốt lõi của nó về sự che giấu và lừa dối vẫn giữ nguyên, và vẫn có liên quan trong phương tiện truyền thông và xã hội ngày nay.

namespace

the main story in a magazine that goes with the picture shown on the front cover

câu chuyện chính trong một tạp chí đi kèm với hình ảnh hiển thị trên trang bìa

Ví dụ:
  • The magazine chose the peace process as its cover story.

    Tạp chí đã chọn tiến trình hòa bình làm câu chuyện trang bìa.

a story that is invented in order to hide something, especially a person’s identity or their reasons for doing something

một câu chuyện được bịa ra để che giấu điều gì đó, đặc biệt là danh tính của một người hoặc lý do họ làm điều gì đó

Ví dụ:
  • The guard believed her cover story.

    Người bảo vệ tin vào câu chuyện ngụy tạo của cô.

Từ, cụm từ liên quan