Định nghĩa của từ councillor

councillornoun

cố vấn

/ˈkaʊnsələ(r)//ˈkaʊnsələr/

Từ "councillor" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "councelour,", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "conseiller" có nghĩa là "adviser" hoặc "counselor." Trong tiếng Pháp cổ, từ này có nghĩa tương tự như từ tiếng Pháp hiện đại tương đương, nhưng nó đã phát triển theo thời gian thông qua nhiều dạng thay đổi ngữ âm khác nhau trong tiếng Anh. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, "councelour" trở thành "conselour" và cuối cùng là "councillour" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Ngày nay, thuật ngữ "councillor" thường được sử dụng để chỉ một viên chức chính quyền địa phương được bầu hoặc bổ nhiệm để phục vụ trong hội đồng thành phố hoặc quận, cung cấp lời khuyên và ra quyết định vì lợi ích tốt nhất của cử tri và cộng đồng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a councillor in the local government and represents her constituents' interests in council meetings.

    Sarah là một ủy viên hội đồng trong chính quyền địa phương và đại diện cho quyền lợi của cử tri trong các cuộc họp hội đồng.

  • Tom, a retired businessman, volunteered to become a councillor to give back to his community and contribute to the city's growth.

    Tom, một doanh nhân đã nghỉ hưu, đã tình nguyện trở thành một ủy viên hội đồng để cống hiến cho cộng đồng và đóng góp vào sự phát triển của thành phố.

  • As a councillor, James has been actively involved in creating policies that improve the city's infrastructure and reduce pollution.

    Với tư cách là một ủy viên hội đồng, James đã tích cực tham gia vào việc xây dựng các chính sách cải thiện cơ sở hạ tầng của thành phố và giảm ô nhiễm.

  • Jessica, a councillor with extensive experience in education, advocates for better schools and affordable learning opportunities for all students.

    Jessica, một ủy viên có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục, ủng hộ việc xây dựng những ngôi trường tốt hơn và cung cấp cơ hội học tập giá cả phải chăng cho tất cả học sinh.

  • In the upcoming election, Alice is running for the position of councillor because she believes in positive change and wants to make a difference in her community.

    Trong cuộc bầu cử sắp tới, Alice sẽ tranh cử chức ủy viên hội đồng vì cô tin vào sự thay đổi tích cực và muốn tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của mình.

  • The council recently appointed Maria as the new councillor for her district, recognizing her expertise in social welfare and community development.

    Hội đồng gần đây đã bổ nhiệm Maria làm ủy viên mới cho khu vực của bà, ghi nhận chuyên môn của bà trong lĩnh vực phúc lợi xã hội và phát triển cộng đồng.

  • Henry, a long-serving councillor, was recognized for his dedication to public service with an award from the local government.

    Henry, một ủy viên hội đồng lâu năm, đã được chính quyền địa phương trao tặng giải thưởng vì sự cống hiến cho dịch vụ công.

  • As councillors, these elected officials are responsible for making decisions that impact their communities, from setting budgets to approving building permits.

    Với tư cách là ủy viên hội đồng, các quan chức được bầu này có trách nhiệm đưa ra các quyết định tác động đến cộng đồng của họ, từ việc lập ngân sách đến phê duyệt giấy phép xây dựng.

  • The council voted unanimously to pass a new initiative that Councillor Rachel proposed, aimed at addressing the city's affordable housing crisis.

    Hội đồng đã bỏ phiếu nhất trí thông qua sáng kiến ​​mới do Nghị viên Rachel đề xuất, nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở giá rẻ của thành phố.

  • After years of faithful service to his constituents as a councillor, Graham announced his retirement from politics, handing over the reins to a new generation of public servants.

    Sau nhiều năm tận tụy phục vụ cử tri với tư cách là một ủy viên hội đồng, Graham tuyên bố nghỉ hưu khỏi chính trường, trao lại quyền lực cho thế hệ công chức mới.