Định nghĩa của từ worksheet

worksheetnoun

bảng tính

/ˈwɜːkʃiːt//ˈwɜːrkʃiːt/

Thuật ngữ "worksheet" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 để mô tả một tài liệu có cấu trúc và được tổ chức, được sử dụng như một công cụ học tập trong nhiều bối cảnh giáo dục, chuyên nghiệp và hành chính. Từ này là sự kết hợp của "work" và "sheet", trong đó "work" đề cập đến các hoạt động hoặc nhiệm vụ mà một cá nhân hoặc nhóm được mong đợi sẽ hoàn thành và "sheet" đề cập đến tài liệu vật lý hoặc kỹ thuật số mà các hoạt động này được ghi lại hoặc hiển thị. Ban đầu, các bảng tính chủ yếu dựa trên giấy và đóng vai trò là phương tiện theo dõi tiến độ, xác định các lỗ hổng kiến ​​thức và cung cấp phản hồi. Ngày nay, các định dạng bảng tính đã chuyển sang giao diện kỹ thuật số, cho phép có nhiều trải nghiệm học tập tương tác và tùy chỉnh hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninggiấy chấm công

namespace

a piece of paper or an electronic document on which there is a series of questions and exercises to be done by a student

một tờ giấy hoặc một tài liệu điện tử trên đó có một loạt các câu hỏi và bài tập để học sinh thực hiện

a piece of paper or an electronic document on which work that has been done or has to be done is recorded

một tờ giấy hoặc một tài liệu điện tử ghi lại công việc đã được thực hiện hoặc phải được thực hiện

Từ, cụm từ liên quan

All matches