Định nghĩa của từ cornflour

cornflournoun

bột ngô

/ˈkɔːnflaʊə(r)//ˈkɔːrnflaʊər/

Thuật ngữ "cornflour" có nguồn gốc từ tiếng Anh và dùng để chỉ một loại bột làm từ hạt ngô xay (bắp). Tên "corn" ở đây không liên quan đến loại rau thường được gọi là ngô ở Mỹ mà liên quan đến loại ngũ cốc ngô. Tại Hoa Kỳ và Canada, "cornstarch" là thuật ngữ được ưa chuộng cho cùng một sản phẩm do nhầm lẫn với loại rau được gọi là ngô. Từ "cornstarch" bắt nguồn từ thực tế là tinh bột có trong hạt ngô được chiết xuất và sử dụng để làm ra sản phẩm. Bột ngô được sử dụng từ thế kỷ 17, khi nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng thực phẩm và phi thực phẩm. Bột ngô đặc biệt phổ biến như một chất làm đặc, vì nó hấp thụ nhiều chất lỏng hơn bột mì thông thường mà không bị dính, do đó rất lý tưởng để làm nước sốt và nước thịt. Theo thời gian, việc sử dụng bột ngô đã lan rộng ra ngoài phạm vi nhà bếp, tìm thấy vị trí của nó trong các ngành công nghiệp khác như dược phẩm, sản xuất giấy và mỹ phẩm do tính chất kết dính và làm đặc của nó. Ngày nay, bột ngô là một thành phần thường được sử dụng trong nhiều sản phẩm khác nhau, từ bánh pudding ăn liền và hỗn hợp làm bánh đến lớp phủ thịt và chất kết dính. Tóm lại, nguồn gốc của từ "cornflour" có thể bắt nguồn từ việc sử dụng ngô (maize) làm nguồn bột mì, và sự phổ biến của nó đã dẫn đến việc nó tiếp tục được sử dụng trong nhiều vai trò khác nhau ngoài thực phẩm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbột ngô

namespace
Ví dụ:
  • To thicken the soup, slowly stir in a tablespoon of cornflour until it reaches your desired consistency.

    Để làm đặc súp, từ cho thêm một thìa bột ngô vào khuấy cho đến khi đạt được độ đặc mong muốn.

  • The cornflour based coating gives the fried chicken its crispy texture.

    Lớp phủ làm từ bột ngô mang lại cho gà rán kết cấu giòn.

  • For a gluten-free option, use cornflour instead of wheat flour to create a light and fluffy batter.

    Để có lựa chọn không chứa gluten, hãy sử dụng bột ngô thay vì bột mì để tạo thành hỗn hợp bột nhẹ và xốp.

  • Cornflour is commonly used in baking to prevent the dough from sticking to the surface while rolling it out.

    Bột ngô thường được dùng trong làm bánh để tránh bột bị dính vào bề mặt khi cán bột.

  • Combine equal parts cornflour and water to create a slurry, then add it to the sauce to thicken it.

    Trộn bột ngô và nước với tỷ lệ bằng nhau để tạo thành hỗn hợp sệt, sau đó đổ vào nước sốt để làm đặc lại.

  • The cornflour mixed into the gravy creates a smooth and creamy texture.

    Bột ngô trộn vào nước sốt tạo nên kết cấu mịn và béo ngậy.

  • Use cornflour as a coating for vegetables before deep frying, resulting in a crispy exterior.

    Dùng bột ngô để phủ lên rau trước khi chiên ngập dầu, giúp lớp vỏ ngoài giòn hơn.

  • To prevent curdling of the custard, stir in a teaspoon of cornflour.

    Để tránh sữa trứng bị vón cục, hãy khuấy một thìa bột ngô vào.

  • Cornflour is also used in making bath bombs as it helps to adhere the ingredients to the mould.

    Bột ngô cũng được dùng để làm bom tắm vì nó giúp các thành phần kết dính vào khuôn.

  • The cornflour based liquid starch is used in laundry to help remove stubborn stains from clothes.

    Tinh bột lỏng làm từ bột ngô được sử dụng trong giặt giũ để giúp loại bỏ các vết bẩn cứng đầu trên quần áo.