Định nghĩa của từ arrowroot

arrowrootnoun

bột sắn dây

/ˈærəʊruːt//ˈærəʊruːt/

Từ "arrowroot" có nguồn gốc từ cộng đồng người Mỹ bản địa ở vùng Amazon, Nam Mỹ. Cây sắn dây (Maranta arundinacea) đã được những người bản địa này sử dụng trong nhiều thế kỷ trong các hoạt động y học cũng như vì lợi ích dinh dưỡng của nó. Cái tên "arrowroot" xuất phát từ thực tế là rễ củ của cây có hình dạng giống như mũi tên, như được mô tả bởi những người dân ở Amazon như Caribs và Tainos. Ban đầu, cây này được những cộng đồng này sử dụng để làm trà thuốc và chườm để làm dịu các triệu chứng khó tiêu, viêm và sốt. Những người chinh phục Tây Ban Nha lần đầu tiên phát hiện ra cây sắn dây trong quá trình họ xâm chiếm khu vực này vào những năm 1500. Họ nhanh chóng nhận ra tính linh hoạt của nó và xuất khẩu nó đến các nơi khác trên thế giới. Ở thế giới nói tiếng Anh, sắn dây ban đầu được sử dụng như một chất làm đặc trong nấu ăn do hàm lượng tinh bột cao. Ngày nay, sắn dây được trồng ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Nam Mỹ, Tây Phi và vùng Caribe. Nó vẫn được sử dụng cho cả mục đích y học và ẩm thực, và là lựa chọn thay thế cho bột ngô truyền thống do đặc tính không chứa gluten của nó. Tinh bột chiết xuất từ ​​sắn dây cũng là một thành phần phổ biến trong sản xuất keo dán, hàng dệt may và giấy. Việc sử dụng sắn dây chứng minh lịch sử giao lưu văn hóa lâu dài và sự kết nối của các cộng đồng toàn cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong

meaningbột hoàng tinh, bột dong

namespace
Ví dụ:
  • In this baking recipe, arrowroot is used as a natural thickener instead of traditional cornstarch.

    Trong công thức làm bánh này, bột sắn dây được sử dụng làm chất làm đặc tự nhiên thay cho bột ngô truyền thống.

  • The chef added a small amount of arrowroot to thicken the soup, preventing it from becoming too watery.

    Đầu bếp đã thêm một lượng nhỏ bột sắn dây để làm đặc súp, tránh cho súp bị quá loãng.

  • Arrowroot powder can also be used as a natural coating for fried foods, as it helps them maintain their shape and prevents them from sticking together.

    Bột sắn dây cũng có thể được sử dụng như một lớp phủ tự nhiên cho thực phẩm chiên vì nó giúp thực phẩm giữ được hình dạng và không bị dính vào nhau.

  • When creating a gluten-free alternative to traditional pastry dough, arrowroot flour can be used as a substitute for wheat flour.

    Khi tạo ra một loại bột bánh ngọt thay thế không chứa gluten cho bột bánh ngọt truyền thống, bột sắn dây có thể được sử dụng thay thế cho bột mì.

  • Arrowroot starch is a useful binding agent in meatloaf and meatball recipes, as it helps the ingredients stick together without the need for processed binders.

    Bột sắn dây là chất kết dính hữu ích trong công thức làm thịt viên và bánh thịt vì nó giúp các nguyên liệu kết dính với nhau mà không cần đến chất kết dính đã qua chế biến.

  • Some people prefer using arrowroot instead of cornstarch in sauces and gravies, as it results in a more translucent and less gummy texture.

    Một số người thích dùng bột năng thay cho bột ngô trong nước sốt và nước thịt vì nó tạo ra kết cấu trong hơn và ít dính hơn.

  • For those with digestive issues, arrowroot can serve as a natural remedy to soothe upset stomachs and prevent diarrhea.

    Đối với những người có vấn đề về tiêu hóa, bột sắn dây có thể là một phương thuốc tự nhiên giúp làm dịu dạ dày khó chịu và ngăn ngừa tiêu chảy.

  • Boiling water and arrowroot powder together creates a simple pudding that is naturally sweetened and gluten-free.

    Đun sôi nước và bột sắn dây cùng nhau sẽ tạo ra một loại bánh pudding đơn giản có vị ngọt tự nhiên và không chứa gluten.

  • In some cultures, arrowroot is used as a traditional ingredient in the preparation of fermented foods, such as kimchi or sauerkraut.

    Ở một số nền văn hóa, bột sắn dây được dùng làm nguyên liệu truyền thống để chế biến thực phẩm lên men, chẳng hạn như kim chi hoặc dưa cải muối chua.

  • Finally, arrowroot is sometimes used as an alternative to cornstarch or flour in baking to create low-carb or keto-friendly alternatives to traditional treats.

    Cuối cùng, bột sắn đôi khi được dùng thay thế cho bột ngô hoặc bột mì trong quá trình làm bánh để tạo ra những món ăn ít carb hoặc phù hợp với chế độ ăn keto thay cho các món ăn truyền thống.