Định nghĩa của từ cooker

cookernoun

lò, bếp, nồi nấu

/ˈkʊkə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "cooker" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cōc", có nghĩa là "nấu ăn", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "coquere", có nghĩa là "nấu". Theo thời gian, "cōc" phát triển thành "cook", và bằng cách thêm hậu tố "-er", biểu thị một người hoặc một vật thực hiện một hành động, từ "cooker" đã xuất hiện. Ban đầu, nó ám chỉ người nấu ăn, nhưng sau đó chuyển sang chính thiết bị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglò, bếp, nồi nấu

exampleelectric cooker: bếp điện

meaningrau (quả) dễ nấu nhừ

meaning(từ lóng) người giả mạo, người khai gian

examplecooker of accounts: người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)

namespace
Ví dụ:
  • I need to clean the cooker before cooking dinner tonight as food has been spilling over the sides during use.

    Tôi cần vệ sinh bếp trước khi nấu bữa tối tối nay vì thức ăn đã tràn ra ngoài trong quá trình sử dụng.

  • The cooker in the kitchen is fitted with four burners and an oven, making it a versatile and convenient appliance.

    Bếp nấu trong nhà bếp được trang bị bốn bếp nấu và một lò nướng, khiến nó trở thành một thiết bị đa năng và tiện lợi.

  • When I moved into my new apartment, I was pleased to find a modern cooker already installed in the kitchen.

    Khi chuyển đến căn hộ mới, tôi rất vui khi thấy một chiếc bếp hiện đại đã được lắp sẵn trong bếp.

  • The electric cooker in the student accommodation is old and in need of repair, making it difficult to cook meals reliably.

    Bếp điện trong ký túc xá sinh viên đã cũ và cần sửa chữa, khiến việc nấu ăn trở nên khó khăn.

  • The cooker in the local community center is used regularly by volunteers to prepare meals for those in need.

    Bếp nấu ở trung tâm cộng đồng địa phương thường xuyên được các tình nguyện viên sử dụng để chuẩn bị bữa ăn cho những người có nhu cầu.

  • The cooker in my caravan is small and compact, but it does the job of cooking meals for us during our camping trips.

    Chiếc bếp nấu trong xe cắm trại của tôi nhỏ và gọn, nhưng nó vẫn đảm nhiệm được nhiệm vụ nấu ăn cho chúng tôi trong những chuyến cắm trại.

  • After the heroic cooker in my previous kitchen was discontinued by the manufacturer, I had to purchase a brand-new one to suit my cooking needs.

    Sau khi chiếc bếp anh hùng trong căn bếp trước của tôi bị nhà sản xuất ngừng sản xuất, tôi phải mua một chiếc hoàn toàn mới để phù hợp với nhu cầu nấu nướng của mình.

  • The grill on the cooker produces crispy and delicious results each time I use it, making it my go-to appliance for cooking meats.

    Lò nướng trên bếp luôn tạo ra những món ăn giòn và ngon mỗi lần tôi sử dụng, khiến nó trở thành thiết bị tôi thường dùng để nấu thịt.

  • The graphics on the cooker's interface are intuitive and easy to understand, making it simple for anyone to use even if they are not familiar with the appliance.

    Đồ họa trên giao diện của bếp rất trực quan và dễ hiểu, giúp bất kỳ ai cũng có thể sử dụng ngay cả khi họ không quen với thiết bị.

  • The cooker's self-cleaning function is a life-saver as it saves me the hassle of having to manually clean the appliance after every use.

    Chức năng tự làm sạch của bếp thực sự hữu ích vì nó giúp tôi không phải mất công vệ sinh thiết bị bằng tay sau mỗi lần sử dụng.

Từ, cụm từ liên quan