Định nghĩa của từ defined contribution

defined contributionnoun

đóng góp xác định

/dɪˌfaɪnd ˌkɒntrɪˈbjuːʃn//dɪˌfaɪnd ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn/

Thuật ngữ "defined contribution" bắt nguồn từ bối cảnh của các kế hoạch tiết kiệm hưu trí. Trong các kế hoạch này, như tên gọi của nó, các khoản đóng góp (hoặc khoản thanh toán vào kế hoạch) được xác định hoặc cố định, thường là theo tỷ lệ phần trăm lương của nhân viên hoặc một số tiền đô la cụ thể. Lợi nhuận đầu tư và các lợi ích cuối cùng mà nhân viên nhận được khi nghỉ hưu phụ thuộc vào hiệu suất của các khoản đầu tư đã chọn và các khoản đóng góp theo thời gian, thay vì được tính toán dựa trên các yếu tố như số năm phục vụ hoặc mức lương cuối cùng, như trường hợp của các kế hoạch phúc lợi xác định. Các kế hoạch đóng góp xác định được ưa chuộng trong số các nhà tuyển dụng vì chúng cung cấp tính linh hoạt hơn về mặt chi phí và quản lý rủi ro, vì nhà tuyển dụng không chịu trách nhiệm tài trợ cho một khoản phúc lợi được xác định trước cho mỗi nhân viên.

namespace
Ví dụ:
  • Many people opt for defined contribution retirement plans as a means of saving for their golden years, as these plans allow individuals to contribute a specific amount each year and watch their investments grow over time.

    Nhiều người lựa chọn các chương trình hưu trí đóng góp xác định như một phương tiện tiết kiệm cho những năm tháng vàng son của mình, vì các chương trình này cho phép cá nhân đóng góp một số tiền cụ thể mỗi năm và theo dõi khoản đầu tư của mình tăng lên theo thời gian.

  • Unlike defined benefit plans, which promise a specific retirement payment based on factors such as length of service and salary, defined contribution plans put the onus on the plan member to bear the investment risk and ensure a sufficient fund balance at retirement.

    Không giống như các kế hoạch phúc lợi xác định, hứa hẹn khoản thanh toán hưu trí cụ thể dựa trên các yếu tố như thời gian phục vụ và mức lương, các kế hoạch đóng góp xác định đặt trách nhiệm lên vai thành viên kế hoạch để chịu rủi ro đầu tư và đảm bảo số dư quỹ đủ khi nghỉ hưu.

  • In a defined contribution plan, the employer may make matching contributions, which can significantly boost the plan member's ultimate retirement savings.

    Trong một kế hoạch đóng góp xác định, người sử dụng lao động có thể đóng góp tương ứng, điều này có thể tăng đáng kể số tiền tiết kiệm hưu trí cuối cùng của thành viên kế hoạch.

  • Upon retirement, participants in defined contribution plans are entitled to the accumulated value of the investments in their account, which may vary based on market performance and investment choices.

    Khi nghỉ hưu, những người tham gia các chương trình đóng góp xác định sẽ được hưởng giá trị tích lũy của các khoản đầu tư trong tài khoản của họ, có thể thay đổi tùy theo hiệu suất thị trường và lựa chọn đầu tư.

  • Some defined contribution plans offer the option to choose from a range of investment options, allowing members to take an active role in managing their retirement savings.

    Một số kế hoạch đóng góp xác định cung cấp tùy chọn đầu tư từ nhiều lựa chọn khác nhau, cho phép các thành viên chủ động quản lý tiền tiết kiệm hưu trí của mình.

  • Defined contribution plan contributions are typically tax-deductible, which reduces an employee's current tax liability and provides an additional incentive to save for retirement.

    Các khoản đóng góp theo kế hoạch đóng góp xác định thường được khấu trừ thuế, giúp giảm nghĩa vụ thuế hiện tại của nhân viên và tạo thêm động lực để tiết kiệm cho hưu trí.

  • Defined contribution plans are becoming increasingly popular due to their flexibility and the rising costs of defined benefit plans.

    Các chương trình đóng góp xác định đang ngày càng trở nên phổ biến do tính linh hoạt và chi phí ngày càng tăng của các chương trình phúc lợi xác định.

  • Participants in defined contribution plans who approach retirement may want to consider consulting a financial advisor to help make informed decisions regarding investment strategy and pension planning.

    Những người tham gia các chương trình đóng góp xác định khi đến tuổi nghỉ hưu có thể muốn cân nhắc tham khảo ý kiến ​​cố vấn tài chính để giúp đưa ra quyết định sáng suốt liên quan đến chiến lược đầu tư và lập kế hoạch lương hưu.

  • As defined contribution plans continue to gain popularity, it is important for employers to educate their employees on how to make the most of these retirement savings vehicles.

    Khi các chương trình đóng góp xác định ngày càng trở nên phổ biến, điều quan trọng là người sử dụng lao động phải giáo dục nhân viên của mình về cách tận dụng tối đa các phương tiện tiết kiệm hưu trí này.

  • Defined contribution plans can provide a more predictable retirement savings outcome compared to defined benefit plans, as the value of the retirement benefit is based on the individual's contributions and investment performance, rather than relying on the employer's ability to fund the plan.

    Các kế hoạch đóng góp xác định có thể cung cấp kết quả tiết kiệm hưu trí có thể dự đoán được hơn so với các kế hoạch phúc lợi xác định, vì giá trị của phúc lợi hưu trí dựa trên đóng góp và hiệu suất đầu tư của cá nhân, thay vì dựa vào khả năng tài trợ cho kế hoạch của người sử dụng lao động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches