Định nghĩa của từ including

includingpreposition

bao gồm, kể cả

/ɪnˈkluːdɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "including" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "inclydan", có nghĩa là "bao bọc hoặc đóng lại". Theo thời gian, từ này phát triển thành "includen" và sau đó là "include". Tiền tố "in" có nghĩa là "within" hoặc "vào", trong khi gốc "clud" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "kluđan", có nghĩa là "đóng lại". Vì vậy, "including" theo nghĩa đen có nghĩa là "bao bọc bên trong" hoặc "embracing" cái gì đó. Nó biểu thị hành động bao gồm hoặc chứa đựng một cái gì đó trong một nhóm hoặc tập hợp lớn hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbao gồm cả, kể cả

examplethere are twelve including the children: có mười hai người kể cả trẻ con

exampleup to and including December 31th: tính đến và gồm cả ngày 31 tháng chạp

namespace
Ví dụ:
  • The meal included a salad, a main course, and a dessert.

    Bữa ăn bao gồm một đĩa salad, một món chính và một món tráng miệng.

  • The presentation will feature a speech, a slideshow, and a Q&A session, including time for audience questions.

    Buổi thuyết trình sẽ bao gồm bài phát biểu, phần trình chiếu và phần hỏi đáp, bao gồm cả thời gian dành cho khán giả đặt câu hỏi.

  • The package includes a t-shirt, a hat, and a water bottle, as well as access to exclusive events.

    Gói này bao gồm áo phông, mũ và bình nước, cũng như quyền tham gia các sự kiện độc quyền.

  • Our company offers a range of services, including consulting, training, and support.

    Công ty chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ, bao gồm tư vấn, đào tạo và hỗ trợ.

  • The program includes lectures, workshops, and field trips, all designed to enhance learning.

    Chương trình bao gồm các bài giảng, hội thảo và chuyến tham quan thực tế, tất cả đều được thiết kế để nâng cao việc học.

  • The foundation's funds will support various initiatives, including healthcare, education, and community development.

    Quỹ của quỹ sẽ hỗ trợ nhiều sáng kiến ​​khác nhau, bao gồm chăm sóc sức khỏe, giáo dục và phát triển cộng đồng.

  • The software includes many useful features, such as data analytics, collaboration tools, and document management.

    Phần mềm này bao gồm nhiều tính năng hữu ích như phân tích dữ liệu, công cụ cộng tác và quản lý tài liệu.

  • Our organization's programs are focused on promoting sustainability through education, advocacy, and community involvement, including partnerships with local businesses and schools.

    Các chương trình của tổ chức chúng tôi tập trung vào việc thúc đẩy tính bền vững thông qua giáo dục, vận động và sự tham gia của cộng đồng, bao gồm quan hệ đối tác với các doanh nghiệp và trường học địa phương.

  • The partnership between our companies will involve collaboration on developing and marketing new products, as well as joint research and development efforts.

    Quan hệ đối tác giữa các công ty của chúng tôi sẽ bao gồm sự hợp tác trong việc phát triển và tiếp thị các sản phẩm mới, cũng như các nỗ lực nghiên cứu và phát triển chung.

  • During the retreat, attendees will participate in meditation sessions, nature hikes, and group discussions, all centered around promoting self-reflection and personal growth.

    Trong suốt khóa tĩnh tâm, những người tham dự sẽ tham gia các buổi thiền, đi bộ đường dài giữa thiên nhiên và thảo luận nhóm, tất cả đều tập trung vào việc thúc đẩy sự tự phản ánh và phát triển bản thân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches