Định nghĩa của từ conservation area

conservation areanoun

khu bảo tồn

/ˌkɒnsəˈveɪʃn eəriə//ˌkɑːnsərˈveɪʃn eriə/

Thuật ngữ "conservation area" xuất hiện vào cuối những năm 1960 như một phản ứng trước quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa nhanh chóng dẫn đến việc mất đi nhiều tòa nhà và khu phố có ý nghĩa về mặt lịch sử và thẩm mỹ. Ý tưởng là bảo tồn những khu vực này, không chỉ vì giá trị kiến ​​trúc và văn hóa của chúng, mà còn vì những lợi ích xã hội và kinh tế mà chúng mang lại. Khái niệm về khu bảo tồn lần đầu tiên được đưa ra ở Anh vào năm 1967 như một phần của Đạo luật Tiện ích Công cộng, nhằm mục đích thúc đẩy việc bảo tồn và nâng cao môi trường vật chất và xã hội. Khu bảo tồn được định nghĩa là "khu vực có giá trị kiến ​​trúc hoặc lịch sử đặc biệt, bản chất hoặc diện mạo mà người ta mong muốn bảo tồn hoặc nâng cao" (Mục 69 của Đạo luật Quy hoạch Đô thị và Nông thôn năm 1971). Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến ở các nơi khác trên thế giới, chẳng hạn như Úc, Canada và Hoa Kỳ, nơi các chính sách tương tự đã được áp dụng để bảo vệ và thúc đẩy các khu vực di sản. Ngày nay, các khu bảo tồn có thể được tìm thấy ở nhiều thành phố trên khắp thế giới và tầm quan trọng của chúng đã được các tổ chức quốc tế như UNESCO và Trung tâm Di sản Thế giới công nhận. Tóm lại, thuật ngữ "conservation area" dùng để chỉ một khu vực được chỉ định có các tòa nhà, đồ vật và cảnh quan có ý nghĩa lịch sử, văn hóa hoặc kiến ​​trúc, mà việc bảo tồn và cải thiện được coi là quan trọng trong việc duy trì đặc điểm và bản sắc của cộng đồng xung quanh.

namespace
Ví dụ:
  • The Victorian-era buildings in the historic conservation area of the city have been meticulously preserved to maintain their original charm.

    Các tòa nhà thời Victoria trong khu bảo tồn lịch sử của thành phố đã được bảo tồn tỉ mỉ để giữ nguyên nét quyến rũ ban đầu.

  • The town has designated a significant portion of its streets as a conservation area to safeguard the character and heritage of its architecture.

    Thị trấn đã chỉ định một phần đáng kể các đường phố của mình làm khu bảo tồn để bảo vệ bản sắc và di sản kiến ​​trúc của thị trấn.

  • The cobblestone streets and quaint storefronts in the conservation area are akin to stepping back in time.

    Những con phố lát đá cuội và những cửa hàng cổ kính trong khu bảo tồn giống như đang quay ngược thời gian.

  • The conservation area is home to a variety of unique shops, cafes, and galleries, all nestled among the old buildings that give the area its distinct charm.

    Khu bảo tồn là nơi có nhiều cửa hàng, quán cà phê và phòng trưng bày độc đáo, tất cả đều nằm giữa những tòa nhà cổ tạo nên nét quyến rũ riêng biệt cho khu vực này.

  • The conservation area features many important historical landmarks, such as the stunning church tower that stands as a testament to the area's rich history.

    Khu bảo tồn có nhiều di tích lịch sử quan trọng, chẳng hạn như tháp nhà thờ tuyệt đẹp là minh chứng cho lịch sử lâu đời của khu vực.

  • The local government has implemented strict building codes in the conservation area, ensuring that any new structures are in keeping with the traditional style of the surrounding architecture.

    Chính quyền địa phương đã thực hiện các quy định xây dựng nghiêm ngặt trong khu bảo tồn, đảm bảo mọi công trình mới đều phù hợp với phong cách kiến ​​trúc truyền thống xung quanh.

  • The faded glory of the old houses in the conservation area has been breathed new life through the efforts of dedicated volunteers and heritage preservation organizations.

    Vẻ đẹp cổ kính của những ngôi nhà cổ trong khu bảo tồn đã được hồi sinh nhờ nỗ lực của các tình nguyện viên tận tụy và các tổ chức bảo tồn di sản.

  • Walkers and cyclists alike flock to the conservation area for its idyllic streets and picturesque scenery, offering a peaceful respite from the hustle and bustle of the city.

    Người đi bộ và đi xe đạp đều đổ xô đến khu bảo tồn này vì những con phố bình dị và phong cảnh đẹp như tranh vẽ, mang đến nơi nghỉ ngơi yên bình tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • The conservation area is a testament to the importance of preserving our cultural heritage and passing it on to future generations.

    Khu bảo tồn này là minh chứng cho tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa và truyền lại cho các thế hệ tương lai.

  • The conservation area's historic significance and cultural importance have earned it a prominent spot on the national register of historic places, ensuring its preservation for generations to come.

    Ý nghĩa lịch sử và tầm quan trọng về văn hóa của khu bảo tồn đã giúp nơi này có vị trí nổi bật trong danh sách di tích lịch sử quốc gia, đảm bảo khu vực này được bảo tồn cho nhiều thế hệ mai sau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches