Định nghĩa của từ congestion charge

congestion chargenoun

phí tắc nghẽn

/kənˈdʒestʃən tʃɑːdʒ//kənˈdʒestʃən tʃɑːrdʒ/

Thuật ngữ "congestion charge" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1980, khi tình trạng tắc nghẽn đô thị đang trở thành vấn đề lớn ở nhiều thành phố trên thế giới. Ý tưởng đánh thuế đối với người lái xe vào các khu vực tắc nghẽn đã xuất hiện như một giải pháp tiềm năng để giảm lưu lượng giao thông và cải thiện chất lượng không khí. Thành phố đầu tiên áp dụng phí tắc nghẽn là London, vào năm 2003. Mức phí ban đầu được đặt ở mức 5 bảng Anh một ngày, được đưa ra như một phần trong chiến lược giao thông táo bạo của thành phố, được gọi là "TravelSmart". Mức phí này áp dụng cho các phương tiện đi vào một số khu vực nhất định của thành phố trong giờ cao điểm, với mục đích giảm tắc nghẽn, ô nhiễm không khí và lượng khí thải carbon. Thuật ngữ "congestion charge" phản ánh ý tưởng áp dụng phí đối với người lái xe để giảm tình trạng tắc nghẽn mà nhiều đường phố đô thị thường gặp phải vào giờ cao điểm. Từ đó, cụm từ này đã được áp dụng rộng rãi trong quy hoạch đô thị và chính sách giao thông, vì ngày càng nhiều thành phố tìm cách thực hiện các biện pháp tương tự để quản lý các vấn đề giao thông của họ. Nói tóm lại, từ "congestion charge" dùng để chỉ khoản phí áp dụng cho người lái xe vào khu vực đông đúc, nhằm mục đích giảm tắc nghẽn giao thông và cải thiện chất lượng không khí bằng cách khuyến khích sử dụng các phương tiện giao thông thay thế.

namespace
Ví dụ:
  • In an effort to reduce traffic congestion, the city implemented a congestion charge for vehicles entering the city center during peak hours.

    Trong nỗ lực giảm ùn tắc giao thông, thành phố đã áp dụng thu phí tắc nghẽn đối với các phương tiện vào trung tâm thành phố trong giờ cao điểm.

  • The congestion charge in London has been instrumental in reducing traffic congestion and air pollution in the city.

    Phí tắc nghẽn ở London đã đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí trong thành phố.

  • Due to the high cost of the congestion charge, many motorists choose to avoid the city center altogether, leading to less congestion on the city's streets.

    Do chi phí thu phí tắc nghẽn quá cao, nhiều người lái xe chọn cách tránh xa trung tâm thành phố, giúp giảm tình trạng tắc nghẽn trên các đường phố của thành phố.

  • The congestion charge has had a significant impact on commuting patterns, as many people now opt to use public transportation or cycle to work to avoid the fee.

    Phí tắc nghẽn đã tác động đáng kể đến hình thức đi lại vì hiện nay nhiều người lựa chọn sử dụng phương tiện công cộng hoặc đạp xe đi làm để tránh phải trả phí.

  • The congestion charge has also helped to fund infrastructure improvements, such as new bus lanes and cycle paths, which further reduce traffic congestion.

    Phí tắc nghẽn cũng giúp tài trợ cho việc cải thiện cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như làn đường xe buýt mới và đường dành cho xe đạp, giúp giảm thêm tình trạng tắc nghẽn giao thông.

  • Some critics argue that the congestion charge disproportionately affects low-income households, as they may not be able to afford the fee.

    Một số nhà phê bình cho rằng phí tắc nghẽn ảnh hưởng không cân xứng đến các hộ gia đình có thu nhập thấp vì họ có thể không đủ khả năng chi trả khoản phí này.

  • However, proponents of the charge argue that it is a necessary evil to educate motorists on the importance of reducing congestion and improving air quality.

    Tuy nhiên, những người ủng hộ khoản phí này cho rằng đây là điều cần thiết để giáo dục người lái xe về tầm quan trọng của việc giảm tắc nghẽn và cải thiện chất lượng không khí.

  • The success of the congestion charge in London has prompted other cities around the world to adopt similar schemes.

    Sự thành công của phí tắc nghẽn ở London đã thúc đẩy nhiều thành phố khác trên thế giới áp dụng các chương trình tương tự.

  • Research has shown that the congestion charge has actually led to a boost in economic activity, as fewer delays on the roads lead to more productive use of time.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng phí tắc đường thực sự đã thúc đẩy hoạt động kinh tế, vì ít chậm trễ trên đường sẽ giúp sử dụng thời gian hiệu quả hơn.

  • The congestion charge is a testament to the fact that sometimes the most effective solutions to problems are those that involve a small sacrifice for the greater good.

    Phí tắc nghẽn là minh chứng cho thực tế rằng đôi khi giải pháp hiệu quả nhất cho các vấn đề lại là giải pháp đòi hỏi một sự hy sinh nhỏ vì lợi ích lớn hơn.

Từ, cụm từ liên quan