- In an effort to reduce traffic congestion in the city center, the government has implemented a congestion charging system for all vehicles entering the area during peak hours.
Trong nỗ lực giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông ở trung tâm thành phố, chính quyền đã triển khai hệ thống thu phí tắc nghẽn đối với tất cả các phương tiện đi vào khu vực này trong giờ cao điểm.
- The congestion charging scheme has proven to be effective, with a noticeable decrease in the number of cars on the road and a significant improvement in air quality.
Chương trình thu phí tắc nghẽn đã chứng minh được tính hiệu quả khi số lượng ô tô lưu thông trên đường giảm đáng kể và chất lượng không khí được cải thiện đáng kể.
- The congestion charge has led to a significant reduction in travel times for public transport, as buses and trains no longer face the same level of congestion as they did before.
Phí tắc nghẽn đã giúp rút ngắn đáng kể thời gian di chuyển bằng phương tiện giao thông công cộng, vì xe buýt và tàu hỏa không còn phải đối mặt với tình trạng tắc nghẽn như trước nữa.
- Some commuters have voiced their opposition to the congestion charging system, claiming that the cost is too high and that it unfairly penalises those who do not have alternative modes of transport.
Một số người đi làm đã lên tiếng phản đối hệ thống thu phí tắc nghẽn, cho rằng chi phí quá cao và gây bất công cho những người không có phương tiện di chuyển thay thế.
- Despite the initial resistance, support for congestion charging has grown as people begin to see the benefits of reduced congestion and improved air quality.
Bất chấp sự phản đối ban đầu, việc thu phí tắc nghẽn đã ngày càng được ủng hộ khi mọi người bắt đầu thấy được lợi ích của việc giảm tắc nghẽn và cải thiện chất lượng không khí.
- The revenue generated from congestion charging is being reinvested into the public transport network, with new bus routes and cycle lanes being implemented to provide commuters with more sustainable alternatives.
Doanh thu từ phí tắc nghẽn sẽ được tái đầu tư vào mạng lưới giao thông công cộng, với các tuyến xe buýt và làn đường dành cho xe đạp mới được triển khai để cung cấp cho người đi làm những lựa chọn thay thế bền vững hơn.
- The success of congestion charging has led to the implementation of similar schemes in other cities around the world, as governments promote sustainable transport and tackle the issue of urban congestion.
Sự thành công của việc thu phí tắc nghẽn đã dẫn đến việc triển khai các chương trình tương tự ở nhiều thành phố khác trên thế giới khi chính phủ thúc đẩy giao thông bền vững và giải quyết vấn đề tắc nghẽn đô thị.
- One of the most popular criticisms of congestion charging is that it simply diverts congestion to other areas outside of the charging zone, leading to a perpetual cycle of congestion and pollution in urban areas.
Một trong những lời chỉ trích phổ biến nhất về việc thu phí chống ùn tắc là nó chỉ chuyển hướng ùn tắc sang các khu vực khác bên ngoài khu vực thu phí, dẫn đến chu kỳ tắc nghẽn và ô nhiễm liên tục ở các khu vực đô thị.
- Despite this criticism, many experts argue that congestion charging remains a key part of any strategy to tackle urban congestion and promote sustainable transport, as it incentivises commuters to use public transport, cycle or walk.
Bất chấp những lời chỉ trích này, nhiều chuyên gia cho rằng thu phí tắc nghẽn vẫn là một phần quan trọng của bất kỳ chiến lược nào nhằm giải quyết tình trạng tắc nghẽn đô thị và thúc đẩy giao thông bền vững, vì nó khuyến khích người đi làm sử dụng phương tiện công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ.
- As cities continue to grow and congestion becomes an increasingly pressing issue, congestion charging will undoubtedly continue to be a contentious but important topic in the debate surrounding urban transport and sustainable development.
Khi các thành phố tiếp tục phát triển và tình trạng tắc nghẽn ngày càng trở thành vấn đề cấp bách, phí tắc nghẽn chắc chắn sẽ tiếp tục là chủ đề gây tranh cãi nhưng quan trọng trong cuộc tranh luận xung quanh giao thông đô thị và phát triển bền vững.