Định nghĩa của từ disorderly conduct

disorderly conductnoun

hành vi hỗn loạn

/dɪsˌɔːdəli ˈkɒndʌkt//dɪsˌɔːrdərli ˈkɑːndʌkt/

Thuật ngữ "disorderly conduct" bắt nguồn từ luật chung, là tập hợp các luật bất thành văn do các thẩm phán xây dựng thông qua các quyết định trong các vụ án tại tòa án. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành vi làm mất trật tự hoặc gây ra vi phạm trật tự công cộng. Nó bao gồm nhiều hành vi, từ làm mất trật tự công cộng, chẳng hạn như phá vỡ sự hưởng thụ yên bình của tài sản của hàng xóm đến phá vỡ các cuộc tụ họp công cộng, chẳng hạn như các bài phát biểu, cuộc họp hoặc cuộc diễu hành. Khái niệm về hành vi mất trật tự phản ánh các giá trị của cộng đồng và chịu sự diễn giải và thực thi của các quan chức địa phương. Cuối cùng, thuật ngữ này đã trở thành một hành vi phạm pháp ở nhiều khu vực pháp lý, định nghĩa các hành vi hoặc điều kiện cụ thể cấu thành hành vi mất trật tự và chịu hình phạt cho hành vi vi phạm.

namespace
Ví dụ:
  • The crowd outside the concert venue became increasingly disorderly as the night went on, prompting the police to intervene and disperse the crowd.

    Đám đông bên ngoài địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc ngày càng trở nên mất trật tự khi đêm về, buộc cảnh sát phải can thiệp và giải tán đám đông.

  • The lack of organization in the classroom led to several instances of disorderly conduct among the students, with some throwing objects and shouting obscenities.

    Việc thiếu tổ chức trong lớp học đã dẫn đến một số trường hợp học sinh có hành vi mất trật tự, một số em ném đồ vật và la hét những lời tục tĩu.

  • The rowdy behavior of the patrons at the local bar led to charges of disorderly conduct being levied against several of them, forcing the establishment to close early.

    Hành vi hỗn loạn của những người bảo trợ tại quán bar địa phương đã khiến một số người bị buộc tội có hành vi hỗn loạn, buộc cơ sở này phải đóng cửa sớm.

  • The rowdy behavior of the travelers on the train resulted in repeated accusations of disorderly conduct by other passengers, who demanded that the culprits be ejected from the train.

    Hành vi hỗn loạn của những hành khách trên tàu đã khiến nhiều hành khách khác liên tục cáo buộc họ có hành vi hỗn loạn và yêu cầu những kẻ phạm tội phải bị đuổi khỏi tàu.

  • The shouting matches between the neighbors over their respective properties resulted in multiple charges of disorderly conduct being filed against them, ultimately leading to fines and potential imprisonment.

    Những cuộc cãi vã giữa những người hàng xóm về tài sản của họ đã dẫn đến nhiều cáo buộc về hành vi hỗn loạn, cuối cùng dẫn đến việc bị phạt tiền và có khả năng bị phạt tù.

  • While attending a baseball game, the fan's repeated shouting and standing on his seat led to multiple instances of disorderly conduct, causing the security personnel to remove him from the stadium.

    Trong khi đang xem một trận bóng chày, người hâm mộ này liên tục la hét và đứng trên ghế dẫn đến nhiều hành vi mất trật tự, khiến nhân viên an ninh phải đưa người này ra khỏi sân vận động.

  • The disorderly conduct exhibited by the patients in the psychiatric hospital has led to concerns about the quality of care provided by the staff, with some arguing that the hospital's resources are being mismanaged.

    Hành vi hỗn loạn của bệnh nhân tại bệnh viện tâm thần đã gây ra lo ngại về chất lượng chăm sóc của đội ngũ nhân viên, một số người cho rằng nguồn lực của bệnh viện đang bị quản lý sai cách.

  • In the aftermath of a building's collapse, the chaos and confusion of the crowd led to several instances of disorderly conduct, with some looting and stealing from damaged buildings.

    Sau khi một tòa nhà sụp đổ, sự hỗn loạn và bối rối của đám đông đã dẫn đến một số hành vi mất trật tự, một số hành vi cướp bóc và ăn cắp từ các tòa nhà bị hư hại.

  • The accidental discharge of tear gas by the police during a protest resulted in multiple charges of disorderly conduct against the officers involved, as the protestors claimed that the use of force was excessive and unnecessary.

    Việc cảnh sát vô tình xả hơi cay trong một cuộc biểu tình đã dẫn đến nhiều cáo buộc về hành vi hỗn loạn đối với các cảnh sát liên quan, vì những người biểu tình cho rằng việc sử dụng vũ lực là quá mức và không cần thiết.

  • The shoplifter's blatant disregard for store policy resulted in charges of disorderly conduct, forcing the store to ban him from the premises and seek legal action to recover the stolen items.

    Việc tên trộm trắng trợn coi thường chính sách của cửa hàng đã dẫn đến cáo buộc về hành vi hỗn loạn, buộc cửa hàng phải cấm hắn vào cơ sở và tìm kiếm hành động pháp lý để thu hồi số đồ bị đánh cắp.

Từ, cụm từ liên quan