Định nghĩa của từ compote

compotenoun

món hầm

/ˈkɒmpɒt//ˈkɑːmpəʊt/

Từ "compote" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "composte", theo nghĩa đen có nghĩa là "mixed" hoặc "món ăn hỗn hợp". Thuật ngữ này dùng để chỉ nhiều loại thực phẩm được kết hợp và nấu cùng nhau vào thời trung cổ, bao gồm trái cây, thịt và gia vị. Tuy nhiên, đến thế kỷ 16, thuật ngữ "compote" bắt đầu chỉ cụ thể một món ăn được chế biến bằng cách nấu trái cây trong đường và nước cho đến khi chúng đạt đến độ sệt giống như mứt. Từ tiếng Pháp "confiture" (có nghĩa là bảo quản) cũng được sử dụng thay thế cho "compote," nhưng từ trước cuối cùng được sử dụng phổ biến hơn để mô tả các loại trái cây phết đặc, dễ phết, khiến "compote" chỉ dùng để chỉ các loại trái cây mềm, đã nấu chín được dùng làm món tráng miệng. Sự phổ biến của món compote lan rộng khắp châu Âu trong thế kỷ 18, vì nó được coi là một lựa chọn món tráng miệng lành mạnh và bổ dưỡng so với các loại bánh ngọt và bánh nướng nhiều chất béo hơn, thịnh hành vào thời điểm đó. Ở thế giới nói tiếng Anh, thuật ngữ "compote" lần đầu tiên được ghi lại trong ấn phẩm năm 1756 "A Course of Cookery Made Plain and Easy" của Hannah Glasse, trong đó nó được mô tả là một món ăn được chế biến bằng cách đun sôi trái cây mềm trong nước và đường cho đến khi chúng mềm và được phủ trong xi-rô. Ngày nay, thuật ngữ "compote" chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Pháp và tiếng Anh, và thường được làm bằng táo, lê hoặc đào, nhưng có thể được làm bằng bất kỳ loại trái cây mềm nào. Trong một số biến thể, các loại gia vị như quế và hạt nhục đậu khấu được thêm vào để tăng thêm hương vị và món ăn thường được phục vụ với kem tươi hoặc kem vani.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmứt quả

namespace
Ví dụ:
  • After the meal, I served some delicious apple compote as a sweet and healthy alternative to traditional dessert.

    Sau bữa ăn, tôi phục vụ món mứt táo thơm ngon như một món tráng miệng ngọt ngào và lành mạnh thay thế cho món tráng miệng truyền thống.

  • The aromatic scent of the simmering apricot compote filled the kitchen, making my mouth water.

    Mùi thơm của món mứt mơ đang sôi lan tỏa khắp bếp khiến tôi thèm thuồng.

  • The blueberry compote was the perfect accompaniment to the dense pancakes, adding a burst of tanginess.

    Mứt việt quất là món ăn kèm hoàn hảo với bánh kếp đặc, tăng thêm vị chua nhẹ.

  • I made a pear compote with a hint of cinnamon and nutmeg as a topping for my yogurt parfait.

    Tôi làm món mứt lê với một chút quế và hạt nhục đậu khấu để phủ lên món sữa chua parfait của mình.

  • My kids go crazy for the strawberry compote that I make by simmering strawberries with a little bit of honey and lemon juice.

    Các con tôi phát cuồng vì món mứt dâu tây mà tôi làm bằng cách ninh dâu tây với một ít mật ong và nước cốt chanh.

  • To impress my dinner party guests, I prepared a mixed fruit compote, using a variety of seasonal berries and citrus fruits.

    Để gây ấn tượng với khách dự tiệc tối, tôi đã chuẩn bị một món hoa quả hỗn hợp, sử dụng nhiều loại quả mọng theo mùa và trái cây họ cam quýt.

  • I like to make my own cranberry compote as a healthier alternative to the overly sweet cranberry sauce that comes in a can.

    Tôi thích tự làm mứt nam việt quất như một sự thay thế lành mạnh hơn cho nước sốt nam việt quất quá ngọt đóng hộp.

  • The rhubarb compote that I made from scratch was the perfect balance of tartness and sweetness.

    Món mứt đại hoàng mà tôi tự làm có sự cân bằng hoàn hảo giữa vị chua và ngọt.

  • The fig compote that I served with the savory pork loin was a surprise hit with my guests.

    Món mứt sung mà tôi dùng kèm với thăn heo mặn đã gây bất ngờ cho khách của tôi.

  • To showcase the flavors of fall, I created a persimmon compote infused with cinnamon and cloves.

    Để thể hiện hương vị mùa thu, tôi đã tạo ra món mứt hồng ngâm quế và đinh hương.